Converter-BG

1 PHB ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 0.34784 Euro.

1 PHB = 0.34784 EUR

Chuyển đổi 1 Phoenix thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHB/EUR tỷ lệ: 1 PHB = 0.34784 EUR

Mua Phoenix (PHB)

Chuyển thành

từ
phb
PHBPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/02 03:59

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix0.34784 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 0.34784 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.874885 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi -1.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.19% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 56,941,293.80455994 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là € 20,162,126.39102

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHB ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PHB
      0.34784EUR
    • 15PHB
      5.21766EUR
    • 30PHB
      10.43532EUR
    • 32PHB
      11.13101EUR
    • 35PHB
      12.17454EUR
    • 37PHB
      12.87023EUR
    • 69PHB
      24.00124EUR
    • 75PHB
      26.0883EUR
    • 77PHB
      26.78399EUR
    • 200PHB
      69.56881EUR
    • 2000PHB
      695.68813EUR
    • 5000PHB
      1,739.22033EUR

    EUR ĐẾN PHB

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.87485138PHB
    • 15EUR
      43.12277079PHB
    • 30EUR
      86.24554159PHB
    • 32EUR
      91.99524436PHB
    • 35EUR
      100.61979852PHB
    • 37EUR
      106.36950129PHB
    • 69EUR
      198.36474566PHB
    • 75EUR
      215.61385398PHB
    • 77EUR
      221.36355675PHB
    • 200EUR
      574.97027728PHB
    • 2000EUR
      5,749.70277286PHB
    • 5000EUR
      14,374.25693217PHB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,337.499,105,765.0490,116.77580,411.418,347,384.544,235,719.99
    ETHEthereum2,438.45208,807.272,066.4913,309.60191,416.6097,130.68
    USDTTether USDt1.0085.640.847575.4578.5039.83
    BNBBinance Coin650.1255,670.88550.953,548.5251,034.2925,896.37
    XRPXRP2.18187.001.8511.91171.4286.98
    SOLSolana149.0112,760.43126.28813.3611,697.675,935.76
    USDCUSD Coin0.9999985.630.847455.4578.4939.83
    ADACardano0.5526947.320.468383.0143.3822.01
    AVAXAvalanche17.421,492.2314.7695.111,367.94694.13
    DOGEDogecoin0.1599713.690.135570.8731712.556.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gmx

      GMX

      GMX
    • ltx

      LTX

      Lattice Gateway
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • trb

      TRB

      Tellor
    • aleph

      ALEPH

      Aleph.im
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • slp

      SLP

      Small Love Potion
    • vinu

      VINU

      Vita Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Phoenix?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.