Converter-BG

1 PHA ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Phala Network bằng 8.61947 Indian Rupee.

1 PHA = 8.61947 INR

Chuyển đổi 1 Phala Network thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHA/INR tỷ lệ: 1 PHA = 8.61947 INR

Mua Phala Network (PHA)

Chuyển thành

từ
pha
PHAPhala Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/02 16:00

Phala Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phala Network8.61947 INR . Điều này có nghĩa là 1 Phala Network có giá trị là 8.61947 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.116016 Phala Network.

Giá trị của Phala Network đã thay đổi -5.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 760,487,320.652204 Phala Network, Phala Network hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 6,763,846,520.99637

    Phala Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHA ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0002PHA
      0.00172INR
    • 0.001PHA
      0.00861INR
    • 0.0015PHA
      0.01292INR
    • 0.0125PHA
      0.10774INR
    • 0.06PHA
      0.51716INR
    • 0.22PHA
      1.89628INR
    • 0.27PHA
      2.32725INR
    • 1PHA
      8.61947INR
    • 7PHA
      60.33635INR
    • 32PHA
      275.82332INR
    • 300PHA
      2,585.84363INR
    • 5000PHA
      43,097.39398INR

    INR ĐẾN PHA

    • Số lượng
    • 0.0002INR
      0PHA
    • 0.001INR
      0.0001PHA
    • 0.0015INR
      0.0001PHA
    • 0.0125INR
      0.0014PHA
    • 0.06INR
      0.0069PHA
    • 0.22INR
      0.0255PHA
    • 0.27INR
      0.0313PHA
    • 1INR
      0.116PHA
    • 7INR
      0.8121PHA
    • 32INR
      3.7125PHA
    • 300INR
      34.8048PHA
    • 5000INR
      580.0814PHA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phala Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin69,545.735,847,827.2663,976.58408,226.516,786,422.232,387,261.80
    ETHEthereum2,494.60209,761.712,294.8414,643.09243,429.1485,631.14
    USDTTether USDt0.9995884.050.919545.8697.5434.31
    BNBBinance Coin568.6847,818.56523.143,338.1255,493.5919,520.99
    XRPXRP0.5113442.990.470403.0049.8917.55
    SOLSolana165.0313,877.48151.82968.7616,104.865,665.21
    USDCUSD Coin0.9998284.070.919765.8697.5634.32
    ADACardano0.3563829.960.327842.0934.7712.23
    AVAXAvalanche24.322,045.1422.37142.762,373.39834.88
    DOGEDogecoin0.1586613.340.145960.9313715.485.44

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • cats

      CATS

      CATS
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • gns

      GNS

      Gains Network
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • ape

      APE

      ApeCoin
    • dash

      DASH

      dash
    • ca_erc20

      CA_ERC20

      ca
    • btcst

      BTCST

      Bitcoin Standard Hashrate Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phala Network với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Phala Network?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.