Converter-BG

1 PHA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Phala Network bằng 0.08784 Pound Sterling.

1 PHA = 0.08784 GBP

Chuyển đổi 1 Phala Network thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHA/GBP tỷ lệ: 1 PHA = 0.08784 GBP

Mua Phala Network (PHA)

Chuyển thành

từ
pha
PHAPhala Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/19 00:00

Phala Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phala Network0.08784 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Phala Network có giá trị là 0.08784 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 11.384335 Phala Network.

Giá trị của Phala Network đã thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.08% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 803,000,587.5518545 Phala Network, Phala Network hiện có vốn hóa thị trường là £ 69,827,785.94907

    Phala Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PHA
      0.08784GBP
    • 10PHA
      0.87842GBP
    • 12PHA
      1.0541GBP
    • 12.5PHA
      1.09802GBP
    • 20PHA
      1.75684GBP
    • 25PHA
      2.19605GBP
    • 35PHA
      3.07447GBP
    • 37PHA
      3.25015GBP
    • 54PHA
      4.74346GBP
    • 75PHA
      6.58815GBP
    • 300PHA
      26.35261GBP
    • 1000PHA
      87.84203GBP

    GBP ĐẾN PHA

    • Số lượng
    • 1GBP
      11.384PHA
    • 10GBP
      113.8407PHA
    • 12GBP
      136.6088PHA
    • 12.5GBP
      142.3008PHA
    • 20GBP
      227.6814PHA
    • 25GBP
      284.6017PHA
    • 35GBP
      398.4425PHA
    • 37GBP
      421.2106PHA
    • 54GBP
      614.7398PHA
    • 75GBP
      853.8053PHA
    • 300GBP
      3,415.2214PHA
    • 1000GBP
      11,384.0714PHA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phala Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,029.8310,167,591.78101,499.75658,700.899,268,931.994,765,135.70
    ETHEthereum3,552.14305,996.973,054.6619,823.81278,951.51143,408.30
    USDTTether USDt1.0086.190.860485.5878.5740.39
    BNBBinance Coin729.3162,826.49627.174,070.1757,273.5829,444.21
    XRPXRP3.45297.772.9719.29271.45139.55
    SOLSolana177.1315,259.17152.32988.5513,910.497,151.35
    USDCUSD Coin0.9999186.130.859875.5878.5240.36
    ADACardano0.8202270.650.705354.5764.4133.11
    AVAXAvalanche23.522,026.4920.22131.281,847.38949.73
    DOGEDogecoin0.2388320.570.205381.3318.759.64

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • lbt

      LBT

      Lawblocks
    • prq

      PRQ

      PARSIQ
    • avive

      AVIVE

      Avive
    • son

      SON

      Souni
    • celt

      CELT

      Celestial
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • alice

      ALICE

      MyNeighborAlice
    • anime

      ANIME

      Animecoin
    • hget

      HGET

      Hedget

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phala Network với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Phala Network?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.