Converter-BG

1 PHA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Phala Network bằng 0.08611 Euro.

1 PHA = 0.08611 EUR

Chuyển đổi 1 Phala Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHA/EUR tỷ lệ: 1 PHA = 0.08611 EUR

Mua Phala Network (PHA)

Chuyển thành

từ
pha
PHAPhala Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/05 01:00

Phala Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phala Network0.08611 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Phala Network có giá trị là 0.08611 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 11.613053 Phala Network.

Giá trị của Phala Network đã thay đổi -2.71% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.02% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 809,216,846.2353595 Phala Network, Phala Network hiện có vốn hóa thị trường là € 70,335,106.80582

    Phala Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PHA
      0.08611EUR
    • 10PHA
      0.86118EUR
    • 15PHA
      1.29178EUR
    • 20PHA
      1.72237EUR
    • 27PHA
      2.3252EUR
    • 35PHA
      3.01415EUR
    • 37PHA
      3.18639EUR
    • 50PHA
      4.30594EUR
    • 69PHA
      5.94219EUR
    • 77PHA
      6.63114EUR
    • 250PHA
      21.5297EUR
    • 1024PHA
      88.18566EUR

    EUR ĐẾN PHA

    • Số lượng
    • 1EUR
      11.6118PHA
    • 10EUR
      116.1186PHA
    • 15EUR
      174.1779PHA
    • 20EUR
      232.2372PHA
    • 27EUR
      313.5203PHA
    • 35EUR
      406.4152PHA
    • 37EUR
      429.6389PHA
    • 50EUR
      580.5932PHA
    • 69EUR
      801.2186PHA
    • 77EUR
      894.1135PHA
    • 250EUR
      2,902.966PHA
    • 1024EUR
      11,890.549PHA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phala Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,818.079,773,417.1395,044.11603,437.659,009,741.754,571,500.74
    ETHEthereum4,322.60381,224.883,707.3123,537.87351,436.72178,317.34
    USDTTether USDt1.0088.200.857755.4481.3141.25
    BNBBinance Coin845.7774,591.44725.384,605.4868,763.0134,890.03
    XRPXRP2.79246.692.3915.23227.41115.39
    SOLSolana202.5317,862.51173.701,102.8816,466.778,355.16
    USDCUSD Coin0.9999988.190.857655.4481.3041.25
    ADACardano0.8120471.610.696454.4266.0233.49
    AVAXAvalanche23.992,116.5220.58130.681,951.14990.00
    DOGEDogecoin0.2131918.800.182851.1617.338.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gat

      GAT

      Game Ace Token
    • tribe

      TRIBE

      Tribe
    • zoo

      ZOO

      ZooKeeper
    • asto

      ASTO

      Altered State Token
    • meme

      MEME

      Memecoin
    • cats

      CATS

      CATS
    • chess

      CHESS

      Tranchess
    • dash

      DASH

      dash
    • egld

      EGLD

      MultiversX
    • earnx

      EARNX

      EarnX V2

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phala Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Phala Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.