Converter-BG

1 PHA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Phala Network bằng 0.051 Euro.

1 PHA = 0.051 EUR

Chuyển đổi 1 Phala Network thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHA/EUR tỷ lệ: 1 PHA = 0.051 EUR

Mua Phala Network (PHA)

Chuyển thành

từ
pha
PHAPhala Network
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/22 00:00

Phala Network Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phala Network0.051 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Phala Network có giá trị là 0.051 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 19.607843 Phala Network.

Giá trị của Phala Network đã thay đổi -5.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 814,748,977.5814844 Phala Network, Phala Network hiện có vốn hóa thị trường là € 42,489,656.16399

    Phala Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PHA
      0.051EUR
    • 10PHA
      0.51003EUR
    • 15PHA
      0.76504EUR
    • 20PHA
      1.02006EUR
    • 27PHA
      1.37708EUR
    • 35PHA
      1.7851EUR
    • 37PHA
      1.88711EUR
    • 50PHA
      2.55015EUR
    • 69PHA
      3.51921EUR
    • 77PHA
      3.92723EUR
    • 250PHA
      12.75077EUR
    • 1024PHA
      52.22716EUR

    EUR ĐẾN PHA

    • Số lượng
    • 1EUR
      19.6066PHA
    • 10EUR
      196.0665PHA
    • 15EUR
      294.0998PHA
    • 20EUR
      392.133PHA
    • 27EUR
      529.3796PHA
    • 35EUR
      686.2328PHA
    • 37EUR
      725.4461PHA
    • 50EUR
      980.3326PHA
    • 69EUR
      1,352.859PHA
    • 77EUR
      1,509.7123PHA
    • 250EUR
      4,901.6633PHA
    • 1024EUR
      20,077.2132PHA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phala Network Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,416.609,540,860.5693,463.02584,148.658,822,247.774,550,539.72
    ETHEthereum3,871.82340,728.043,337.7920,861.41315,064.58162,511.17
    USDTTether USDt1.0088.030.862415.3981.4041.98
    BNBBinance Coin1,058.0493,109.89912.115,700.7486,096.9044,409.02
    XRPXRP2.42213.652.0913.08197.55101.90
    SOLSolana186.1816,384.30160.501,003.1415,150.247,814.53
    USDCUSD Coin0.9998687.980.861955.3881.3641.96
    ADACardano0.6433256.610.554593.4652.3427.00
    AVAXAvalanche19.591,724.6316.89105.591,594.73822.56
    DOGEDogecoin0.1946317.120.167781.0415.838.16

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • ki

      KI

      Genopets KI
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • blok

      BLOK

      Bloktopia
    • conv

      CONV

      Convergence
    • keycat

      KEYCAT

      Keyboard Cat
    • kaia

      KAIA

      Kaia
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phala Network với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Phala Network?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.