Converter-BG

1 OSMO ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 0.1601 United States Dollar.

1 OSMO = 0.1601 USD

Chuyển đổi 1 Osmosis thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/USD tỷ lệ: 1 OSMO = 0.1601 USD

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 14:58

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis0.1601 USD . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 0.1601 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 6.246096 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi -2.96% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.23% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 738,664,300 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là $ 120,347,806.82527

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1OSMO
      0.1601USD
    • 12OSMO
      1.92129USD
    • 12.5OSMO
      2.00134USD
    • 25OSMO
      4.00268USD
    • 27OSMO
      4.3229USD
    • 32OSMO
      5.12344USD
    • 35OSMO
      5.60376USD
    • 54OSMO
      8.6458USD
    • 500OSMO
      80.05375USD
    • 1000OSMO
      160.1075USD
    • 1024OSMO
      163.95008USD
    • 2000OSMO
      320.215USD

    USD ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 1USD
      6.245803OSMO
    • 12USD
      74.949642OSMO
    • 12.5USD
      78.072543OSMO
    • 25USD
      156.145087OSMO
    • 27USD
      168.636694OSMO
    • 32USD
      199.865712OSMO
    • 35USD
      218.603122OSMO
    • 54USD
      337.273389OSMO
    • 500USD
      3,122.901753OSMO
    • 1000USD
      6,245.803506OSMO
    • 1024USD
      6,395.70279OSMO
    • 2000USD
      12,491.607012OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,238.089,870,725.8397,703.28627,542.809,046,316.474,599,787.74
    ETHEthereum3,488.87304,117.883,010.2419,334.64278,717.76141,719.84
    USDTTether USDt0.9998587.150.862695.5479.8740.61
    BNBBinance Coin750.0565,380.59647.154,156.6459,919.9630,467.55
    XRPXRP2.88251.622.4915.99230.60117.25
    SOLSolana163.5614,257.44141.12906.4313,066.656,644.01
    USDCUSD Coin1.0087.160.862825.5479.8840.62
    ADACardano0.7070361.630.610033.9156.4828.71
    AVAXAvalanche21.451,870.1818.51118.891,713.98871.51
    DOGEDogecoin0.1973417.200.170271.0915.768.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • asp

      ASP

      Aspecta
    • sx

      SX

      SX Network
    • perp

      PERP

      Perpetual Protocol
    • mvrs

      MVRS

      Meta MVRS
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • icx

      ICX

      ICON
    • lusd

      LUSD

      Limited USD
    • retik

      RETIK

      Retik Finance
    • raca

      RACA

      Radio Caca
    • sqd

      SQD

      Subsquid

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Osmosis?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.