Converter-BG

1 OSMO ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 0.18265 United States Dollar.

1 OSMO = 0.18265 USD

Chuyển đổi 1 Osmosis thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/USD tỷ lệ: 1 OSMO = 0.18265 USD

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 03:58

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis0.18265 USD . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 0.18265 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 5.474952 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.05% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 732,758,700 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là $ 131,484,043.52788

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1OSMO
      0.18265USD
    • 12OSMO
      2.19183USD
    • 12.5OSMO
      2.28316USD
    • 25OSMO
      4.56632USD
    • 27OSMO
      4.93163USD
    • 32OSMO
      5.84489USD
    • 35OSMO
      6.39285USD
    • 54OSMO
      9.86326USD
    • 500OSMO
      91.32654USD
    • 1000OSMO
      182.65308USD
    • 1024OSMO
      187.03675USD
    • 2000OSMO
      365.30616USD

    USD ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 1USD
      5.474859OSMO
    • 12USD
      65.698316OSMO
    • 12.5USD
      68.435746OSMO
    • 25USD
      136.871493OSMO
    • 27USD
      147.821212OSMO
    • 32USD
      175.195511OSMO
    • 35USD
      191.62009OSMO
    • 54USD
      295.642425OSMO
    • 500USD
      2,737.429866OSMO
    • 1000USD
      5,474.859732OSMO
    • 1024USD
      5,606.256366OSMO
    • 2000USD
      10,949.719465OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,582.589,244,884.1593,045.81590,811.288,445,487.884,240,432.24
    ETHEthereum2,608.10224,121.792,255.6914,322.91204,742.20102,799.91
    USDTTether USDt1.0085.950.865085.4978.5239.42
    BNBBinance Coin656.4656,411.58567.753,605.0851,533.7325,874.79
    XRPXRP2.24193.011.9412.33176.3288.53
    SOLSolana153.3013,174.21132.59841.9212,035.056,042.73
    USDCUSD Coin0.9998685.920.864765.4978.4939.41
    ADACardano0.6364254.680.550423.4949.9625.08
    AVAXAvalanche19.291,658.1216.68105.961,514.74760.54
    DOGEDogecoin0.1752615.060.151570.9624813.756.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • kas

      KAS

      Kaspa
    • rfox

      RFOX

      RedFOX Labs
    • fai

      FAI

      Freysa
    • voxel

      VOXEL

      Voxies
    • pol

      POL

      Polygon
    • hghg

      HGHG

      HUGHUG
    • quidd

      QUIDD

      QUIDD
    • ondo

      ONDO

      Ondo
    • food

      FOOD

      FoodChain Global

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Osmosis?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.