Converter-BG

1 OSMO ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 0.86381 Brazilian Real.

1 OSMO = 0.86381 BRL

Chuyển đổi 1 Osmosis thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/BRL tỷ lệ: 1 OSMO = 0.86381 BRL

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/16 19:00

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis0.86381 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 0.86381 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.157661 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi +1.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 744,265,540 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là R$ 633,243,391.29318

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1OSMO
      0.86381BRL
    • 11OSMO
      9.502BRL
    • 15OSMO
      12.95727BRL
    • 16OSMO
      13.82109BRL
    • 20OSMO
      17.27637BRL
    • 25OSMO
      21.59546BRL
    • 69OSMO
      59.60347BRL
    • 200OSMO
      172.7637BRL
    • 300OSMO
      259.14555BRL
    • 500OSMO
      431.90926BRL
    • 1000OSMO
      863.81852BRL
    • 2000OSMO
      1,727.63704BRL

    BRL ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.15765OSMO
    • 11BRL
      12.734156OSMO
    • 15BRL
      17.364758OSMO
    • 16BRL
      18.522409OSMO
    • 20BRL
      23.153011OSMO
    • 25BRL
      28.941264OSMO
    • 69BRL
      79.877888OSMO
    • 200BRL
      231.530112OSMO
    • 300BRL
      347.295169OSMO
    • 500BRL
      578.825281OSMO
    • 1000BRL
      1,157.650563OSMO
    • 2000BRL
      2,315.301126OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,802.8510,267,110.4398,430.93619,312.099,718,321.684,820,949.02
    ETHEthereum4,491.37394,796.793,784.9223,814.14373,694.45185,377.88
    USDTTether USDt1.0087.920.842905.3083.2241.28
    BNBBinance Coin954.7483,923.21804.575,062.2479,437.4239,406.36
    XRPXRP3.05268.312.5716.18253.97125.98
    SOLSolana238.2420,942.02200.771,263.2219,822.659,833.38
    USDCUSD Coin0.9997887.880.842535.3083.1841.26
    ADACardano0.8777777.150.739714.6573.0336.22
    AVAXAvalanche30.032,639.9225.30159.242,498.811,239.58
    DOGEDogecoin0.2684023.590.226181.4222.3311.07

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pym

      PYM

      Playermon
    • peaq

      PEAQ

      Peaq
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • wojak

      WOJAK

      Wojak
    • xpr

      XPR

      Proton
    • looks

      LOOKS

      LooksRare
    • helmet

      HELMET

      Helmet.insure
    • aury

      AURY

      Aurory
    • fronk

      FRONK

      Fronk
    • vibe

      VIBE

      Vibe Music

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Osmosis?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.