Converter-BG

1 OSMO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Osmosis bằng 0.08612 Pound Sterling.

1 OSMO = 0.08612 GBP

Chuyển đổi 1 Osmosis thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OSMO/GBP tỷ lệ: 1 OSMO = 0.08612 GBP

Mua Osmosis (OSMO)

Chuyển thành

từ
osmo
OSMOOsmosis
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/01 16:00

Osmosis Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Osmosis0.08612 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Osmosis có giá trị là 0.08612 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 11.611704 Osmosis.

Giá trị của Osmosis đã thay đổi +1.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 749,866,750 Osmosis, Osmosis hiện có vốn hóa thị trường là £ 64,205,566.09506

    Osmosis Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OSMO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1OSMO
      0.08612GBP
    • 11OSMO
      0.94737GBP
    • 15OSMO
      1.29187GBP
    • 20OSMO
      1.7225GBP
    • 25OSMO
      2.15313GBP
    • 27OSMO
      2.32538GBP
    • 32OSMO
      2.75601GBP
    • 35OSMO
      3.01438GBP
    • 75OSMO
      6.45939GBP
    • 200OSMO
      17.22506GBP
    • 1000OSMO
      86.12531GBP
    • 1024OSMO
      88.19232GBP

    GBP ĐẾN OSMO

    • Số lượng
    • 1GBP
      11.610988OSMO
    • 11GBP
      127.72087OSMO
    • 15GBP
      174.164823OSMO
    • 20GBP
      232.219764OSMO
    • 25GBP
      290.274706OSMO
    • 27GBP
      313.496682OSMO
    • 32GBP
      371.551623OSMO
    • 35GBP
      406.384588OSMO
    • 75GBP
      870.824118OSMO
    • 200GBP
      2,322.197649OSMO
    • 1000GBP
      11,610.988249OSMO
    • 1024GBP
      11,889.651967OSMO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Osmosis Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,251.399,786,849.4395,097.56592,617.788,863,264.244,634,428.59
    ETHEthereum3,893.55345,625.133,358.3920,928.45313,008.47163,666.04
    USDTTether USDt1.0088.780.862685.3780.4042.04
    BNBBinance Coin1,091.0896,854.07941.115,864.7587,713.9545,863.92
    XRPXRP2.50222.102.1513.44201.14105.17
    SOLSolana186.2416,532.45160.641,001.0814,972.287,828.71
    USDCUSD Coin1.0088.800.862925.3780.4242.05
    ADACardano0.6115154.280.527463.2849.1625.70
    AVAXAvalanche18.611,652.8616.06100.081,496.88782.69
    DOGEDogecoin0.1870716.600.161361.0015.037.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • umami

      UMAMI

      Umami Finance
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • lina

      LINA

      Linear
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • time

      TIME

      Wonderland
    • d

      D

      DAR Open Network
    • spk

      SPK

      Spark
    • vibe

      VIBE

      Vibe Music
    • veed

      VEED

      VEED token
    • pndc

      PNDC

      Pond Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OSMO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Osmosis với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Osmosis?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.