Converter-BG

1 OP ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Optimism bằng 0.50589 United States Dollar.

1 OP = 0.50589 USD

Chuyển đổi 1 Optimism thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OP/USD tỷ lệ: 1 OP = 0.50589 USD

Mua Optimism (OP)

Chuyển thành

từ
op
OPOptimism
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 21:59

Optimism Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Optimism0.50589 USD . Điều này có nghĩa là 1 Optimism có giá trị là 0.50589 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.976714 Optimism.

Giá trị của Optimism đã thay đổi +3.68% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -33.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,778,634,390 Optimism, Optimism hiện có vốn hóa thị trường là $ 867,498,044.92719

    Optimism Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OP ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1OP
      0.50589USD
    • 10OP
      5.05892USD
    • 15OP
      7.58839USD
    • 27OP
      13.6591USD
    • 30OP
      15.17678USD
    • 50OP
      25.29464USD
    • 100OP
      50.58928USD
    • 200OP
      101.17856USD
    • 300OP
      151.76785USD
    • 500OP
      252.94642USD
    • 1000OP
      505.89284USD
    • 1024OP
      518.03427USD

    USD ĐẾN OP

    • Số lượng
    • 1USD
      1.9767OP
    • 10USD
      19.767OP
    • 15USD
      29.6505OP
    • 27USD
      53.3709OP
    • 30USD
      59.301OP
    • 50USD
      98.8351OP
    • 100USD
      197.6703OP
    • 200USD
      395.3406OP
    • 300USD
      593.0109OP
    • 500USD
      988.3515OP
    • 1000USD
      1,976.7031OP
    • 1024USD
      2,024.144OP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Optimism Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,632.2910,252,543.5599,925.84632,011.429,382,287.394,835,453.78
    ETHEthereum4,275.03379,046.633,694.3523,366.08346,872.40178,771.48
    USDTTether USDt1.0088.750.865015.4781.2141.85
    BNBBinance Coin1,292.28114,580.161,116.747,063.22104,854.3754,039.96
    XRPXRP2.61231.752.2514.28212.08109.30
    SOLSolana208.5318,490.13180.211,139.8116,920.658,720.58
    USDCUSD Coin0.9999788.660.864145.4681.1341.81
    ADACardano0.7336965.050.634034.0159.5330.68
    AVAXAvalanche23.862,116.2720.62130.451,936.64998.11
    DOGEDogecoin0.2154819.100.186211.1717.489.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cifi

      CIFI

      Circularity Finance
    • gat

      GAT

      Game Ace Token
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • ton

      TON

      Toncoin
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • cow

      COW

      CoW Protocol
    • hget

      HGET

      Hedget
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • tlos

      TLOS

      Telos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Optimism với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Optimism?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.