Converter-BG

1 OP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Optimism bằng 0.64999 Euro.

1 OP = 0.64999 EUR

Chuyển đổi 1 Optimism thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OP/EUR tỷ lệ: 1 OP = 0.64999 EUR

Mua Optimism (OP)

Chuyển thành

từ
op
OPOptimism
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Optimism Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Optimism0.64999 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Optimism có giá trị là 0.64999 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.538485 Optimism.

Giá trị của Optimism đã thay đổi -2.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.38% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,657,120,774 Optimism, Optimism hiện có vốn hóa thị trường là € 1,063,870,730.90567

    Optimism Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1OP
      0.64999EUR
    • 12OP
      7.79997EUR
    • 15OP
      9.74996EUR
    • 30OP
      19.49993EUR
    • 32OP
      20.79993EUR
    • 37OP
      24.04992EUR
    • 54OP
      35.09989EUR
    • 69OP
      44.84986EUR
    • 100OP
      64.99979EUR
    • 500OP
      324.99899EUR
    • 1000OP
      649.99799EUR
    • 2000OP
      1,299.99598EUR

    EUR ĐẾN OP

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.5384OP
    • 12EUR
      18.4615OP
    • 15EUR
      23.0769OP
    • 30EUR
      46.1539OP
    • 32EUR
      49.2309OP
    • 37EUR
      56.9232OP
    • 54EUR
      83.0771OP
    • 69EUR
      106.1541OP
    • 100EUR
      153.8466OP
    • 500EUR
      769.2331OP
    • 1000EUR
      1,538.4662OP
    • 2000EUR
      3,076.9325OP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Optimism Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,204.178,216,756.4384,715.76547,497.977,949,776.953,698,925.73
    ETHEthereum1,837.24156,917.941,617.8410,455.73151,819.3570,639.52
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin603.4551,540.42531.383,434.2349,865.7723,201.88
    XRPXRP2.23190.771.9612.71184.5785.88
    SOLSolana151.6912,956.31133.58863.3012,535.345,832.52
    USDCUSD Coin1.0085.430.880825.6982.6538.45
    ADACardano0.7062160.310.621884.0158.3527.15
    AVAXAvalanche21.511,837.5918.94122.441,777.89827.22
    DOGEDogecoin0.1786915.260.157351.0114.766.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tap

      TAP

      TAP FANTASY
    • gst

      GST

      STEPN
    • sols

      SOLS

      sols
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • yfi

      YFI

      yearn
    • welt

      WELT

      Fabwelt
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token
    • agi

      AGI

      Delysium
    • parti

      PARTI

      Particle Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Optimism với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Optimism?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.