Converter-BG

1 OP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Optimism bằng 0.37993 Pound Sterling.

1 OP = 0.37993 GBP

Chuyển đổi 1 Optimism thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OP/GBP tỷ lệ: 1 OP = 0.37993 GBP

Mua Optimism (OP)

Chuyển thành

từ
op
OPOptimism
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 22:00

Optimism Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Optimism0.37993 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Optimism có giá trị là 0.37993 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.632063 Optimism.

Giá trị của Optimism đã thay đổi +3.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -33.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,778,634,390 Optimism, Optimism hiện có vốn hóa thị trường là £ 650,479,529.01993

    Optimism Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1OP
      0.37993GBP
    • 12.5OP
      4.7492GBP
    • 25OP
      9.4984GBP
    • 27OP
      10.25827GBP
    • 32OP
      12.15795GBP
    • 54OP
      20.51654GBP
    • 69OP
      26.21559GBP
    • 75OP
      28.4952GBP
    • 77OP
      29.25508GBP
    • 300OP
      113.98083GBP
    • 1000OP
      379.9361GBP
    • 5000OP
      1,899.68054GBP

    GBP ĐẾN OP

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.632OP
    • 12.5GBP
      32.9002OP
    • 25GBP
      65.8005OP
    • 27GBP
      71.0645OP
    • 32GBP
      84.2246OP
    • 54GBP
      142.1291OP
    • 69GBP
      181.6094OP
    • 75GBP
      197.4016OP
    • 77GBP
      202.6656OP
    • 300GBP
      789.6064OP
    • 1000GBP
      2,632.0214OP
    • 5000GBP
      13,160.1073OP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Optimism Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,651.8910,254,281.1399,942.77632,118.539,383,877.484,836,273.28
    ETHEthereum4,276.32379,160.143,695.4623,373.08346,976.28178,825.02
    USDTTether USDt1.0088.750.865015.4781.2141.85
    BNBBinance Coin1,291.61114,520.691,116.167,059.55104,799.9554,011.91
    XRPXRP2.61231.662.2514.28212.00109.26
    SOLSolana208.5118,487.91180.191,139.6716,918.628,719.54
    USDCUSD Coin0.9999888.660.864155.4681.1341.81
    ADACardano0.7333265.020.633714.0059.5030.66
    AVAXAvalanche23.882,117.5220.63130.531,937.78998.69
    DOGEDogecoin0.2154619.100.186201.1717.489.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cifi

      CIFI

      Circularity Finance
    • gat

      GAT

      Game Ace Token
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • ton

      TON

      Toncoin
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • cow

      COW

      CoW Protocol
    • hget

      HGET

      Hedget
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • tlos

      TLOS

      Telos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Optimism với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Optimism?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.