Converter-BG

1 OP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Optimism bằng 0.55587 Pound Sterling.

1 OP = 0.55587 GBP

Chuyển đổi 1 Optimism thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OP/GBP tỷ lệ: 1 OP = 0.55587 GBP

Mua Optimism (OP)

Chuyển thành

từ
op
OPOptimism
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Optimism Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Optimism0.55587 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Optimism có giá trị là 0.55587 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.798981 Optimism.

Giá trị của Optimism đã thay đổi -2.37% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,657,120,774 Optimism, Optimism hiện có vốn hóa thị trường là £ 908,707,637.9991

    Optimism Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1OP
      0.55587GBP
    • 12.5OP
      6.94843GBP
    • 25OP
      13.89686GBP
    • 27OP
      15.0086GBP
    • 32OP
      17.78798GBP
    • 54OP
      30.01721GBP
    • 69OP
      38.35533GBP
    • 75OP
      41.69058GBP
    • 77OP
      42.80233GBP
    • 300OP
      166.76233GBP
    • 1000OP
      555.87444GBP
    • 5000OP
      2,779.37221GBP

    GBP ĐẾN OP

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.7989OP
    • 12.5GBP
      22.487OP
    • 25GBP
      44.9741OP
    • 27GBP
      48.5721OP
    • 32GBP
      57.5669OP
    • 54GBP
      97.1442OP
    • 69GBP
      124.1287OP
    • 75GBP
      134.9225OP
    • 77GBP
      138.5204OP
    • 300GBP
      539.6902OP
    • 1000GBP
      1,798.9673OP
    • 5000GBP
      8,994.8369OP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Optimism Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,171.928,214,001.7484,687.36547,314.427,947,111.763,697,685.66
    ETHEthereum1,839.46157,107.781,619.8010,468.38152,003.0270,724.99
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin603.4451,539.57531.373,434.1749,864.9423,201.49
    XRPXRP2.23190.671.9612.70184.4785.83
    SOLSolana151.8212,967.51133.69864.0412,546.175,837.56
    USDCUSD Coin1.0085.430.880825.6982.6538.45
    ADACardano0.7064160.330.622054.0258.3727.16
    AVAXAvalanche21.511,837.5918.94122.441,777.89827.22
    DOGEDogecoin0.1788215.270.157461.0114.776.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tap

      TAP

      TAP FANTASY
    • gst

      GST

      STEPN
    • sols

      SOLS

      sols
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • yfi

      YFI

      yearn
    • welt

      WELT

      Fabwelt
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token
    • agi

      AGI

      Delysium
    • parti

      PARTI

      Particle Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Optimism với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Optimism?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.