Về Ondo
Ondo (ONDO) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹37.67 INR cho mỗi ONDO. Với nguồn cung lưu hành là 3.16B ONDO, tổng vốn hóa thị trường của Ondo hiện đứng ở khoảng ₹115.99B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Ondo đã đạt ₹2.51M INR
Hiện tại, tỷ giá ONDO sang INR là ₹37.67 INR cho 1 ONDO. Điều này có nghĩa là:
1ONDO=₹37.67INR
₹1INR=0.02654836ONDO
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Ondo đã giảm bởi 16.77%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.7%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Ondo đã giảm bởi 24.7%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Ondo đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 78.47% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Ondo
ONDO là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Ondo. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 10B và nguồn cung lưu hành là 3.16B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 115.99B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Ondo (ONDO) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹37.67
Nguồn cung lưu hành3.16B
Vốn hóa thị trường₹115.99B
Khối lượng(24h)₹2.51M
Ondo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị ONDO sang INR từ today 20:59
- 10ONDO
= ₹376.67INR - 50ONDO
= ₹1883.36INR - 100ONDO
= ₹3766.71INR - 500ONDO
= ₹18833.55INR - 1000ONDO
= ₹37667.11INR - 5000ONDO
= ₹188335.53INR - 10000ONDO
= ₹376671.07INR - 50000ONDO
= ₹1883355.33INR
Giá trị INR sang ONDO từ today 20:59
- ₹100INR
= 2.65483625ONDO - ₹500INR
= 13.27418127ONDO - ₹1000INR
= 26.54836255ONDO - ₹5000INR
= 132.74181276ONDO - ₹10000INR
= 265.48362553ONDO - ₹50000INR
= 1,327.41812768ONDO - ₹100000INR
= 2,654.83625537ONDO - ₹500000INR
= 13,274.18127686ONDO
Chuyển đổi phổ biến ONDO sang các loại tiền tệ fiat
1 ONDO ĐẾN USD$0.41429Mua với USD
1 ONDO ĐẾN EUR€0.3525Mua với EUR
1 ONDO ĐẾN BRLR$2.27Mua với BRL
1 ONDO ĐẾN RUB₽32.75Mua với RUB
1 ONDO ĐẾN GBP£0.30846Mua với GBP
1 ONDO ĐẾN INR₹37.67Mua với INR
1 ONDO ĐẾN TRY₺17.69Mua với TRY
1 ONDO ĐẾN KRW₩610.62Mua với KRW
1 ONDO ĐẾN CAD$0.56989Mua với CAD
1 ONDO ĐẾN JPY¥64.13Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 ONDO bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Ondo (ONDO) có giá khoảng ₹37.67 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu ONDO cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.02654836 ONDO. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Ondo đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Ondo đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá ONDO so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Ondo đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi ONDO sang INR?Sử dụng ONDO để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Ondo sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 0.26548367 ONDO10 ONDO = ₹376.67 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Ondo trên Bitrue?Bạn có thể mua Ondo một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Ondo của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Ondo?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Ondo của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


