Converter-BG

1 ONDO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Ondo bằng 0.70712 Euro.

1 ONDO = 0.70712 EUR

Chuyển đổi 1 Ondo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONDO/EUR tỷ lệ: 1 ONDO = 0.70712 EUR

Mua Ondo (ONDO)

Chuyển thành

từ
ondo
ONDOOndo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 06:00

Ondo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ondo0.70712 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Ondo có giá trị là 0.70712 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.414187 Ondo.

Giá trị của Ondo đã thay đổi +3.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.94% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,159,107,529 Ondo, Ondo hiện có vốn hóa thị trường là € 2,131,090,106.60161

    Ondo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONDO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ONDO
      0.70712EUR
    • 11ONDO
      7.77841EUR
    • 12ONDO
      8.48554EUR
    • 12.5ONDO
      8.8391EUR
    • 15ONDO
      10.60693EUR
    • 20ONDO
      14.14257EUR
    • 30ONDO
      21.21386EUR
    • 32ONDO
      22.62811EUR
    • 37ONDO
      26.16376EUR
    • 69ONDO
      48.79188EUR
    • 250ONDO
      176.78217EUR
    • 500ONDO
      353.56435EUR

    EUR ĐẾN ONDO

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.4141697ONDO
    • 11EUR
      15.5558668ONDO
    • 12EUR
      16.97003651ONDO
    • 12.5EUR
      17.67712137ONDO
    • 15EUR
      21.21254564ONDO
    • 20EUR
      28.28339419ONDO
    • 30EUR
      42.42509129ONDO
    • 32EUR
      45.25343071ONDO
    • 37EUR
      52.32427926ONDO
    • 69EUR
      97.57770997ONDO
    • 250EUR
      353.54242743ONDO
    • 500EUR
      707.08485486ONDO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ondo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,633.629,176,391.1892,269.11590,974.188,474,482.784,204,353.12
    ETHEthereum2,611.88224,766.562,260.0414,475.32207,574.01102,981.44
    USDTTether USDt1.0086.060.865395.5479.4839.43
    BNBBinance Coin654.0456,284.39565.943,624.8051,979.1625,787.85
    XRPXRP2.18187.871.8812.09173.5086.07
    SOLSolana156.5113,468.62135.42867.4012,438.396,170.92
    USDCUSD Coin0.9998786.040.865185.5479.4639.42
    ADACardano0.6437055.390.556993.5651.1525.38
    AVAXAvalanche19.701,696.0817.05109.231,566.35777.09
    DOGEDogecoin0.1772315.250.153360.9822614.086.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • propel

      PROPEL

      PayRue (Propel)
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • me

      ME

      Magic Eden
    • avive

      AVIVE

      Avive
    • bert

      BERT

      Bert the Bird
    • bld

      BLD

      BLoveDApp
    • amc

      AMC

      AMC
    • slp

      SLP

      Small Love Potion
    • clv

      CLV

      Clover Finance
    • earnx

      EARNX

      EarnX V2

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONDO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ondo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Ondo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.