Converter-BG

1 KLAY ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Klaytn bằng 0.13123 United States Dollar.

1 KLAY = 0.13123 USD

Chuyển đổi 1 Klaytn thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLAY/USD tỷ lệ: 1 KLAY = 0.13123 USD

Mua Klaytn (KLAY)

Chuyển thành

từ
klay
KLAYKlaytn
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/06 01:58

Klaytn Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klaytn0.13123 USD . Điều này có nghĩa là 1 Klaytn có giá trị là 0.13123 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 7.620208 Klaytn.

Giá trị của Klaytn đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,802,993,326.8994594 Klaytn, Klaytn hiện có vốn hóa thị trường là $ 664,342,053.99029

    Klaytn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLAY ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1KLAY
      0.13123USD
    • 15KLAY
      1.96859USD
    • 27KLAY
      3.54347USD
    • 32KLAY
      4.19966USD
    • 50KLAY
      6.56198USD
    • 69KLAY
      9.05553USD
    • 75KLAY
      9.84297USD
    • 77KLAY
      10.10545USD
    • 200KLAY
      26.24793USD
    • 250KLAY
      32.80991USD
    • 1000KLAY
      131.23967USD
    • 5000KLAY
      656.19836USD

    USD ĐẾN KLAY

    • Số lượng
    • 1USD
      7.619KLAY
    • 15USD
      114.294KLAY
    • 27USD
      205.73KLAY
    • 32USD
      243.828KLAY
    • 50USD
      380.982KLAY
    • 69USD
      525.755KLAY
    • 75USD
      571.473KLAY
    • 77USD
      586.712KLAY
    • 200USD
      1,523.929KLAY
    • 250USD
      1,904.911KLAY
    • 1000USD
      7,619.647KLAY
    • 5000USD
      38,098.235KLAY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klaytn Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,148.299,279,313.2691,817.04586,358.448,501,080.814,308,487.72
    ETHEthereum2,514.99215,791.192,135.2113,635.81197,693.33100,194.23
    USDTTether USDt1.0085.820.849185.4278.6239.84
    BNBBinance Coin655.2156,218.60556.273,552.4451,503.6926,102.92
    XRPXRP2.21190.151.8812.01174.2088.29
    SOLSolana147.1812,628.66124.95798.0011,569.535,863.63
    USDCUSD Coin0.9999385.790.848935.4278.6039.83
    ADACardano0.5722649.100.485853.1044.9822.79
    AVAXAvalanche17.801,527.7015.1196.531,399.57709.32
    DOGEDogecoin0.1638514.050.139100.8883712.876.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • suku

      SUKU

      SUKU
    • sols

      SOLS

      sols
    • eq9

      EQ9

      EQ9
    • zon

      ZON

      Zon Token
    • riz

      RIZ

      Rivalz Network
    • dia

      DIA

      DIA
    • moni

      MONI

      Monsta Infinite
    • ens

      ENS

      Ethereum Name Service
    • iost

      IOST

      IOST

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLAY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klaytn với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Klaytn?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.