Converter-BG

1 KLAY ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Klaytn bằng 187.36519 South Korean Won.

1 KLAY = 187.36519 KRW

Chuyển đổi 1 Klaytn thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLAY/KRW tỷ lệ: 1 KLAY = 187.36519 KRW

Mua Klaytn (KLAY)

Chuyển thành

từ
klay
KLAYKlaytn
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/01 09:00

Klaytn Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klaytn187.36519 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Klaytn có giá trị là 187.36519 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.005337 Klaytn.

Giá trị của Klaytn đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,802,993,326.8994594 Klaytn, Klaytn hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 948,452,380,365.35308

    Klaytn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLAY ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.007KLAY
      1.31155KRW
    • 0.09KLAY
      16.86286KRW
    • 0.25KLAY
      46.84129KRW
    • 0.27KLAY
      50.5886KRW
    • 0.55KLAY
      103.05085KRW
    • 1KLAY
      187.36519KRW
    • 9KLAY
      1,686.28676KRW
    • 12KLAY
      2,248.38235KRW
    • 15KLAY
      2,810.47794KRW
    • 35KLAY
      6,557.78188KRW
    • 50KLAY
      9,368.25982KRW
    • 100KLAY
      18,736.51965KRW

    KRW ĐẾN KLAY

    • Số lượng
    • 0.007KRW
      0KLAY
    • 0.09KRW
      0KLAY
    • 0.25KRW
      0.001KLAY
    • 0.27KRW
      0.001KLAY
    • 0.55KRW
      0.002KLAY
    • 1KRW
      0.005KLAY
    • 9KRW
      0.048KLAY
    • 12KRW
      0.064KLAY
    • 15KRW
      0.08KLAY
    • 35KRW
      0.186KLAY
    • 50KRW
      0.266KLAY
    • 100KRW
      0.533KLAY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klaytn Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,999.869,764,521.5994,880.60591,265.778,843,043.484,623,855.54
    ETHEthereum3,875.42344,015.323,342.7520,830.97311,550.59162,903.74
    USDTTether USDt0.9994488.710.862075.3780.3442.01
    BNBBinance Coin1,087.5096,535.90938.025,845.4887,425.8145,713.25
    XRPXRP2.50221.972.1513.44201.02105.11
    SOLSolana186.0616,516.35160.481,000.1014,957.707,821.09
    USDCUSD Coin0.9998088.750.862385.3780.3742.02
    ADACardano0.6143854.530.529943.3049.3925.82
    AVAXAvalanche18.541,646.0915.9999.671,490.75779.48
    DOGEDogecoin0.1869016.590.161211.0015.027.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bld

      BLD

      BLoveDApp
    • zen

      ZEN

      Horizen
    • insur

      INSUR

      InsurAce
    • trx

      TRX

      Tronix
    • dodo

      DODO

      DODO
    • pets

      PETS

      PETS
    • flow

      FLOW

      Flow
    • recall

      RECALL

      Recall
    • pepecoin

      PEPECOIN

      PepeCoin Cryptocurrency
    • deso

      DESO

      Decentralized Social

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLAY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klaytn với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Klaytn?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.