Converter-BG

1 KLAY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Klaytn bằng 0.11557 Euro.

1 KLAY = 0.11557 EUR

Chuyển đổi 1 Klaytn thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLAY/EUR tỷ lệ: 1 KLAY = 0.11557 EUR

Mua Klaytn (KLAY)

Chuyển thành

từ
klay
KLAYKlaytn
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Klaytn Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klaytn0.11557 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Klaytn có giá trị là 0.11557 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 8.652764 Klaytn.

Giá trị của Klaytn đã thay đổi +2.1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,802,993,326.8994594 Klaytn, Klaytn hiện có vốn hóa thị trường là € 585,070,292.19311

    Klaytn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLAY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KLAY
      0.11557EUR
    • 16KLAY
      1.84927EUR
    • 27KLAY
      3.12065EUR
    • 35KLAY
      4.04528EUR
    • 37KLAY
      4.27644EUR
    • 69KLAY
      7.97499EUR
    • 77KLAY
      8.89963EUR
    • 100KLAY
      11.55796EUR
    • 200KLAY
      23.11593EUR
    • 300KLAY
      34.6739EUR
    • 500KLAY
      57.78983EUR
    • 1024KLAY
      118.35357EUR

    EUR ĐẾN KLAY

    • Số lượng
    • 1EUR
      8.652KLAY
    • 16EUR
      138.432KLAY
    • 27EUR
      233.605KLAY
    • 35EUR
      302.821KLAY
    • 37EUR
      320.125KLAY
    • 69EUR
      596.99KLAY
    • 77EUR
      666.207KLAY
    • 100EUR
      865.204KLAY
    • 200EUR
      1,730.408KLAY
    • 300EUR
      2,595.612KLAY
    • 500EUR
      4,326.02KLAY
    • 1024EUR
      8,859.689KLAY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klaytn Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,254.268,306,443.8785,640.45553,474.018,036,550.253,739,300.20
    ETHEthereum1,850.02158,010.091,629.1010,528.51152,876.0171,131.18
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin602.0251,419.10530.133,426.1549,748.3923,147.26
    XRPXRP2.22190.281.9612.67184.1085.66
    SOLSolana150.7012,871.65132.70857.6612,453.425,794.41
    USDCUSD Coin1.0085.410.880655.6982.6438.45
    ADACardano0.7164961.190.630934.0759.2027.54
    AVAXAvalanche22.041,882.7919.41125.451,821.61847.57
    DOGEDogecoin0.1832215.640.161341.0415.147.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • cake_erc20

      CAKE_ERC20

      cake
    • moov

      MOOV

      Dotmoovs
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • usdc_opb

      USDC_OPB

      1
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • bone

      BONE

      Bone
    • lox

      LOX

      LOX Network
    • dfi

      DFI

      DeFiChain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLAY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klaytn với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Klaytn?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.