Converter-BG

1 KLAY ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Klaytn bằng 0.1133 Euro.

1 KLAY = 0.1133 EUR

Chuyển đổi 1 Klaytn thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KLAY/EUR tỷ lệ: 1 KLAY = 0.1133 EUR

Mua Klaytn (KLAY)

Chuyển thành

từ
klay
KLAYKlaytn
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 17:00

Klaytn Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Klaytn0.1133 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Klaytn có giá trị là 0.1133 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 8.826125 Klaytn.

Giá trị của Klaytn đã thay đổi +2.1% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,802,993,326.8994594 Klaytn, Klaytn hiện có vốn hóa thị trường là € 573,532,349.095

    Klaytn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KLAY ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KLAY
      0.1133EUR
    • 16KLAY
      1.8128EUR
    • 27KLAY
      3.0591EUR
    • 35KLAY
      3.96551EUR
    • 37KLAY
      4.19211EUR
    • 69KLAY
      7.81772EUR
    • 77KLAY
      8.72412EUR
    • 100KLAY
      11.33003EUR
    • 200KLAY
      22.66007EUR
    • 300KLAY
      33.9901EUR
    • 500KLAY
      56.65018EUR
    • 1024KLAY
      116.01957EUR

    EUR ĐẾN KLAY

    • Số lượng
    • 1EUR
      8.826KLAY
    • 16EUR
      141.217KLAY
    • 27EUR
      238.304KLAY
    • 35EUR
      308.913KLAY
    • 37EUR
      326.565KLAY
    • 69EUR
      609KLAY
    • 77EUR
      679.609KLAY
    • 100EUR
      882.609KLAY
    • 200EUR
      1,765.219KLAY
    • 300EUR
      2,647.829KLAY
    • 500EUR
      4,413.048KLAY
    • 1024EUR
      9,037.923KLAY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Klaytn Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,887.989,276,654.6593,135.37594,656.968,482,733.224,246,050.35
    ETHEthereum2,637.68226,799.012,277.0014,538.38207,388.93103,808.97
    USDTTether USDt1.0086.000.863505.5178.6439.36
    BNBBinance Coin656.6056,458.00566.823,619.1051,626.1725,841.59
    XRPXRP2.31199.262.0012.77182.2191.20
    SOLSolana157.9513,581.33136.35870.5912,419.006,216.36
    USDCUSD Coin0.9999585.980.863215.5178.6239.35
    ADACardano0.6533556.170.564013.6051.3725.71
    AVAXAvalanche19.781,701.5917.08109.071,555.96778.84
    DOGEDogecoin0.1790515.390.154570.9869214.077.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hns

      HNS

      Handshake
    • hop

      HOP

      Hop Protocol
    • usdc_opb

      USDC_OPB

      1
    • move

      MOVE

      Movement Network
    • xshib

      XSHIB

      XSHIB
    • l

      L

      L
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • tia

      TIA

      Celestia
    • shibanft

      SHIBANFT

      ShibaNFT
    • gtc

      GTC

      Gitcoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KLAY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Klaytn với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Klaytn?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.