Converter-BG

1 KAVA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Kava bằng 0.30094 Pound Sterling.

1 KAVA = 0.30094 GBP

Chuyển đổi 1 Kava thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAVA/GBP tỷ lệ: 1 KAVA = 0.30094 GBP

Mua Kava (KAVA)

Chuyển thành

từ
kava
KAVAKava
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/21 18:00

Kava Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kava0.30094 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Kava có giá trị là 0.30094 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3.322921 Kava.

Giá trị của Kava đã thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.41% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,367 Kava, Kava hiện có vốn hóa thị trường là £ 329,954,687.71343

    Kava Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAVA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1KAVA
      0.30094GBP
    • 11KAVA
      3.31041GBP
    • 12.5KAVA
      3.76183GBP
    • 16KAVA
      4.81515GBP
    • 27KAVA
      8.12556GBP
    • 30KAVA
      9.02841GBP
    • 32KAVA
      9.6303GBP
    • 35KAVA
      10.53314GBP
    • 37KAVA
      11.13503GBP
    • 50KAVA
      15.04735GBP
    • 100KAVA
      30.0947GBP
    • 1024KAVA
      308.16975GBP

    GBP ĐẾN KAVA

    • Số lượng
    • 1GBP
      3.322843KAVA
    • 11GBP
      36.551283KAVA
    • 12.5GBP
      41.535549KAVA
    • 16GBP
      53.165503KAVA
    • 27GBP
      89.716786KAVA
    • 30GBP
      99.685318KAVA
    • 32GBP
      106.331006KAVA
    • 35GBP
      116.299537KAVA
    • 37GBP
      122.945225KAVA
    • 50GBP
      166.142197KAVA
    • 100GBP
      332.284394KAVA
    • 1024GBP
      3,402.592197KAVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kava Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,252.048,941,792.9289,593.55569,210.068,096,997.154,096,339.01
    ETHEthereum2,401.95208,013.492,084.2213,241.57188,360.9595,293.39
    USDTTether USDt1.0086.630.868045.5178.4439.68
    BNBBinance Coin632.3054,758.87548.663,485.8049,585.4025,085.67
    XRPXRP2.09181.321.8111.54164.1983.06
    SOLSolana138.6312,005.91120.29764.2610,871.625,500.04
    USDCUSD Coin1.0086.670.868425.5178.4839.70
    ADACardano0.5698449.340.494463.1444.6822.60
    AVAXAvalanche16.841,459.0114.6192.871,321.16668.39
    DOGEDogecoin0.1586313.730.137650.8745212.446.29

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • ggg

      GGG

      Good Games Guild
    • cx1

      CX1

      ChorusX
    • bsw

      BSW

      Biswap
    • grt

      GRT

      The Graph
    • sara

      SARA

      Pulsara
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • avive

      AVIVE

      Avive
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • bananas31

      BANANAS31

      Banana For Scale

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kava với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Kava?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.