Converter-BG

1 KAVA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Kava bằng 0.28091 Pound Sterling.

1 KAVA = 0.28091 GBP

Chuyển đổi 1 Kava thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAVA/GBP tỷ lệ: 1 KAVA = 0.28091 GBP

Mua Kava (KAVA)

Chuyển thành

từ
kava
KAVAKava
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/18 11:59

Kava Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kava0.28091 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Kava có giá trị là 0.28091 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3.559859 Kava.

Giá trị của Kava đã thay đổi -1.04% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,140 Kava, Kava hiện có vốn hóa thị trường là £ 304,011,073.82481

    Kava Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAVA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1KAVA
      0.28091GBP
    • 11KAVA
      3.09005GBP
    • 12.5KAVA
      3.51142GBP
    • 16KAVA
      4.49462GBP
    • 27KAVA
      7.58468GBP
    • 30KAVA
      8.42742GBP
    • 32KAVA
      8.98925GBP
    • 35KAVA
      9.83199GBP
    • 37KAVA
      10.39382GBP
    • 50KAVA
      14.0457GBP
    • 100KAVA
      28.0914GBP
    • 1024KAVA
      287.65603GBP

    GBP ĐẾN KAVA

    • Số lượng
    • 1GBP
      3.559807KAVA
    • 11GBP
      39.157878KAVA
    • 12.5GBP
      44.497589KAVA
    • 16GBP
      56.956914KAVA
    • 27GBP
      96.114793KAVA
    • 30GBP
      106.794215KAVA
    • 32GBP
      113.913829KAVA
    • 35GBP
      124.593251KAVA
    • 37GBP
      131.712865KAVA
    • 50GBP
      177.990358KAVA
    • 100GBP
      355.980717KAVA
    • 1024GBP
      3,645.242545KAVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kava Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,337.4710,077,777.5798,797.27622,880.039,284,146.754,714,234.72
    ETHEthereum4,339.60379,179.383,717.2723,436.04349,318.79177,374.48
    USDTTether USDt1.0087.420.857035.4080.5340.89
    BNBBinance Coin837.8473,207.91717.694,524.7867,442.7534,245.57
    XRPXRP2.98260.952.5516.12240.40122.07
    SOLSolana182.4915,945.59156.32985.5514,689.877,459.11
    USDCUSD Coin0.9999787.370.856575.4080.4940.87
    ADACardano0.9111379.610.780474.9273.3437.24
    AVAXAvalanche23.952,093.2220.52129.371,928.37979.17
    DOGEDogecoin0.2240319.570.191901.2018.039.15

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usa

      USA

      American Coin
    • ogn

      OGN

      Origin Protocol
    • dusk

      DUSK

      Dusk
    • alpaca

      ALPACA

      Alpaca Finance
    • rvn

      RVN

      Ravencoin
    • metis

      METIS

      MetisDAO
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • pac

      PAC

      PAC Global
    • armysol

      ARMYSOL

      ARMY
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kava với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Kava?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.