Converter-BG

1 KAVA ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Kava bằng 0.24354 Canadian Dollar.

1 KAVA = 0.24354 CAD

Chuyển đổi 1 Kava thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAVA/CAD tỷ lệ: 1 KAVA = 0.24354 CAD

Mua Kava (KAVA)

Chuyển thành

từ
kava
KAVAKava
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/14 13:00

Kava Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kava0.24354 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Kava có giá trị là 0.24354 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 4.106101 Kava.

Giá trị của Kava đã thay đổi -8.51% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -48.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,067 Kava, Kava hiện có vốn hóa thị trường là $ 287,343,252.45114

    Kava Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAVA ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1KAVA
      0.24354CAD
    • 12.5KAVA
      3.04427CAD
    • 25KAVA
      6.08855CAD
    • 27KAVA
      6.57563CAD
    • 30KAVA
      7.30626CAD
    • 35KAVA
      8.52397CAD
    • 54KAVA
      13.15127CAD
    • 69KAVA
      16.8044CAD
    • 100KAVA
      24.35421CAD
    • 300KAVA
      73.06263CAD
    • 500KAVA
      121.77106CAD
    • 1000KAVA
      243.54212CAD

    CAD ĐẾN KAVA

    • Số lượng
    • 1CAD
      4.106065KAVA
    • 12.5CAD
      51.325823KAVA
    • 25CAD
      102.651646KAVA
    • 27CAD
      110.863778KAVA
    • 30CAD
      123.181975KAVA
    • 35CAD
      143.712305KAVA
    • 54CAD
      221.727556KAVA
    • 69CAD
      283.318544KAVA
    • 100CAD
      410.606586KAVA
    • 300CAD
      1,231.819759KAVA
    • 500CAD
      2,053.032931KAVA
    • 1000CAD
      4,106.065863KAVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kava Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,754.659,835,956.4595,843.20609,228.138,815,921.134,632,821.31
    ETHEthereum3,934.44349,412.463,404.7321,642.21313,176.73164,576.32
    USDTTether USDt1.0088.890.866255.5079.6841.87
    BNBBinance Coin1,150.90102,209.88995.956,330.7691,610.2348,141.74
    XRPXRP2.40213.982.0813.25191.78100.78
    SOLSolana192.9417,134.99166.961,061.3215,358.018,070.73
    USDCUSD Coin1.0088.830.865595.5079.6141.84
    ADACardano0.6680059.320.578063.6753.1727.94
    AVAXAvalanche22.091,962.1819.11121.531,758.69924.20
    DOGEDogecoin0.1958917.390.169521.0715.598.19

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vra

      VRA

      Verasity
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • bnkrs

      BNKRS

      Bonkers Meme Token
    • meme

      MEME

      Memecoin
    • movr

      MOVR

      Moonriver
    • porto

      PORTO

      FC Porto Fan Token
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol
    • snt

      SNT

      Status Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kava với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Kava?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.