Converter-BG

1 KAVA ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Kava bằng 0.52274 Canadian Dollar.

1 KAVA = 0.52274 CAD

Chuyển đổi 1 Kava thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAVA/CAD tỷ lệ: 1 KAVA = 0.52274 CAD

Mua Kava (KAVA)

Chuyển thành

từ
kava
KAVAKava
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/18 07:59

Kava Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kava0.52274 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Kava có giá trị là 0.52274 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.912996 Kava.

Giá trị của Kava đã thay đổi -1.3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,140 Kava, Kava hiện có vốn hóa thị trường là $ 568,266,084.9144

    Kava Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAVA ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1KAVA
      0.52274CAD
    • 12.5KAVA
      6.5343CAD
    • 25KAVA
      13.0686CAD
    • 27KAVA
      14.11408CAD
    • 30KAVA
      15.68232CAD
    • 35KAVA
      18.29604CAD
    • 54KAVA
      28.22817CAD
    • 69KAVA
      36.06934CAD
    • 100KAVA
      52.2744CAD
    • 300KAVA
      156.82322CAD
    • 500KAVA
      261.37203CAD
    • 1000KAVA
      522.74407CAD

    CAD ĐẾN KAVA

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.912981KAVA
    • 12.5CAD
      23.912274KAVA
    • 25CAD
      47.824549KAVA
    • 27CAD
      51.650513KAVA
    • 30CAD
      57.389459KAVA
    • 35CAD
      66.954369KAVA
    • 54CAD
      103.301027KAVA
    • 69CAD
      131.995757KAVA
    • 100CAD
      191.298199KAVA
    • 300CAD
      573.894597KAVA
    • 500CAD
      956.490995KAVA
    • 1000CAD
      1,912.981991KAVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kava Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,382.3910,081,535.4898,774.37625,453.369,259,117.554,718,022.51
    ETHEthereum4,278.62373,845.213,662.7623,193.16343,348.16174,954.51
    USDTTether USDt1.0087.440.856785.4280.3140.92
    BNBBinance Coin833.6072,836.62713.624,518.7466,894.8534,086.55
    XRPXRP2.97259.662.5416.10238.48121.51
    SOLSolana181.4215,851.72155.30983.4314,558.597,418.39
    USDCUSD Coin1.0087.390.856215.4280.2640.89
    ADACardano0.9215180.510.788864.9973.9437.68
    AVAXAvalanche23.622,063.9720.22128.041,895.60965.91
    DOGEDogecoin0.2224119.430.190391.2017.849.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • plpa

      PLPA

      PALAPA
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land
    • zk

      ZK

      zkSync
    • wrld

      WRLD

      NFT Worlds
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • dia

      DIA

      DIA
    • ton

      TON

      Toncoin
    • utk

      UTK

      xMoney
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • bnkr

      BNKR

      BankrCoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kava với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Kava?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.