Converter-BG

1 KAVA ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Kava bằng 0.98012 Brazilian Real.

1 KAVA = 0.98012 BRL

Chuyển đổi 1 Kava thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAVA/BRL tỷ lệ: 1 KAVA = 0.98012 BRL

Mua Kava (KAVA)

Chuyển thành

từ
kava
KAVAKava
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/14 09:00

Kava Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kava0.98012 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Kava có giá trị là 0.98012 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.020283 Kava.

Giá trị của Kava đã thay đổi -5.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -46.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,067 Kava, Kava hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,117,622,086.3499

    Kava Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAVA ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1KAVA
      0.98012BRL
    • 12.5KAVA
      12.25161BRL
    • 15KAVA
      14.70194BRL
    • 20KAVA
      19.60258BRL
    • 25KAVA
      24.50323BRL
    • 27KAVA
      26.46349BRL
    • 30KAVA
      29.40388BRL
    • 32KAVA
      31.36414BRL
    • 54KAVA
      52.92698BRL
    • 500KAVA
      490.06469BRL
    • 1000KAVA
      980.12938BRL
    • 2000KAVA
      1,960.25876BRL

    BRL ĐẾN KAVA

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.020273KAVA
    • 12.5BRL
      12.753418KAVA
    • 15BRL
      15.304101KAVA
    • 20BRL
      20.405469KAVA
    • 25BRL
      25.506836KAVA
    • 27BRL
      27.547383KAVA
    • 30BRL
      30.608203KAVA
    • 32BRL
      32.64875KAVA
    • 54BRL
      55.094767KAVA
    • 500BRL
      510.136732KAVA
    • 1000BRL
      1,020.273464KAVA
    • 2000BRL
      2,040.546929KAVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kava Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,628.949,912,370.3696,573.54610,945.208,803,544.344,669,159.71
    ETHEthereum4,001.96355,364.603,462.2221,902.76315,612.50167,392.26
    USDTTether USDt1.0088.880.866025.4778.9441.87
    BNBBinance Coin1,207.98107,265.721,045.066,611.2895,266.6750,526.84
    XRPXRP2.47219.582.1313.53195.01103.43
    SOLSolana196.1117,414.87169.661,073.3515,466.808,203.16
    USDCUSD Coin1.0088.800.865245.4778.8741.83
    ADACardano0.6826760.610.590603.7353.8328.55
    AVAXAvalanche22.722,017.9519.66124.371,792.22950.54
    DOGEDogecoin0.2007117.820.173641.0915.828.39

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vra

      VRA

      Verasity
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • bnkrs

      BNKRS

      Bonkers Meme Token
    • meme

      MEME

      Memecoin
    • movr

      MOVR

      Moonriver
    • porto

      PORTO

      FC Porto Fan Token
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol
    • snt

      SNT

      Status Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kava với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Kava?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.