Converter-BG

1 IOTX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử IoTeX bằng 4.05751 Japanese Yen.

1 IOTX = 4.05751 JPY

Chuyển đổi 1 IoTeX thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IOTX/JPY tỷ lệ: 1 IOTX = 4.05751 JPY

Mua IoTeX (IOTX)

Chuyển thành

từ
iotx
IOTXIoTeX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/20 07:59

IoTeX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của IoTeX4.05751 JPY . Điều này có nghĩa là 1 IoTeX có giá trị là 4.05751 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.246456 IoTeX.

Giá trị của IoTeX đã thay đổi +0.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.78% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,441,368,979 IoTeX, IoTeX hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 37,851,831,765.54577

    IoTeX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IOTX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0002IOTX
      0.00081JPY
    • 0.001IOTX
      0.00405JPY
    • 0.081IOTX
      0.32865JPY
    • 0.2IOTX
      0.8115JPY
    • 0.39IOTX
      1.58243JPY
    • 0.4IOTX
      1.623JPY
    • 0.55IOTX
      2.23163JPY
    • 1IOTX
      4.05751JPY
    • 16IOTX
      64.92028JPY
    • 250IOTX
      1,014.37939JPY
    • 300IOTX
      1,217.25526JPY
    • 2000IOTX
      8,115.03512JPY

    JPY ĐẾN IOTX

    • Số lượng
    • 0.0002JPY
      0.00004929IOTX
    • 0.001JPY
      0.00024645IOTX
    • 0.081JPY
      0.01996294IOTX
    • 0.2JPY
      0.04929122IOTX
    • 0.39JPY
      0.09611788IOTX
    • 0.4JPY
      0.09858244IOTX
    • 0.55JPY
      0.13555086IOTX
    • 1JPY
      0.24645611IOTX
    • 16JPY
      3.94329778IOTX
    • 250JPY
      61.61402783IOTX
    • 300JPY
      73.9368334IOTX
    • 2000JPY
      492.91222271IOTX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    IoTeX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,841.909,909,153.1097,764.01626,676.809,153,284.064,656,555.23
    ETHEthereum4,223.03367,585.773,626.6123,246.93339,546.37172,737.61
    USDTTether USDt0.9999987.040.858765.5080.4040.90
    BNBBinance Coin833.5672,556.04715.844,588.6067,021.4834,095.87
    XRPXRP2.89252.312.4815.95233.06118.56
    SOLSolana181.5015,799.15155.87999.1714,594.007,424.41
    USDCUSD Coin0.9994286.990.858275.5080.3540.88
    ADACardano0.8542174.350.733574.7068.6834.94
    AVAXAvalanche22.901,994.0519.67126.101,841.94937.05
    DOGEDogecoin0.2143018.650.184031.1717.238.76

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • blok

      BLOK

      Bloktopia
    • alt

      ALT

      Altlayer
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • fthm

      FTHM

      Fathom
    • major

      MAJOR

      Major
    • drb

      DRB

      DebtReliefBot
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • paws

      PAWS

      PAWS
    • tac

      TAC

      TAC

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IOTX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu IoTeX với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong IoTeX?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.