Converter-BG

1 IOTX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử IoTeX bằng 0.99894 Indian Rupee.

1 IOTX = 0.99894 INR

Chuyển đổi 1 IoTeX thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IOTX/INR tỷ lệ: 1 IOTX = 0.99894 INR

Mua IoTeX (IOTX)

Chuyển thành

từ
iotx
IOTXIoTeX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/28 20:00

IoTeX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của IoTeX0.99894 INR . Điều này có nghĩa là 1 IoTeX có giá trị là 0.99894 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 1.001061 IoTeX.

Giá trị của IoTeX đã thay đổi -2.74% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.41% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,441,368,979 IoTeX, IoTeX hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 9,644,787,095.27199

    IoTeX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IOTX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1IOTX
      0.99894INR
    • 10IOTX
      9.98948INR
    • 12.5IOTX
      12.48686INR
    • 16IOTX
      15.98318INR
    • 27IOTX
      26.97162INR
    • 50IOTX
      49.94744INR
    • 54IOTX
      53.94324INR
    • 75IOTX
      74.92116INR
    • 250IOTX
      249.73722INR
    • 1000IOTX
      998.9489INR
    • 1024IOTX
      1,022.92367INR
    • 2000IOTX
      1,997.8978INR

    INR ĐẾN IOTX

    • Số lượng
    • 1INR
      1.0010522IOTX
    • 10INR
      10.01052202IOTX
    • 12.5INR
      12.51315252IOTX
    • 16INR
      16.01683523IOTX
    • 27INR
      27.02840946IOTX
    • 50INR
      50.05261011IOTX
    • 54INR
      54.05681892IOTX
    • 75INR
      75.07891516IOTX
    • 250INR
      250.26305056IOTX
    • 1000INR
      1,001.05220226IOTX
    • 1024INR
      1,025.07745511IOTX
    • 2000INR
      2,002.10440452IOTX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    IoTeX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,694.799,942,994.1996,714.10604,032.828,931,369.324,726,194.11
    ETHEthereum3,991.93352,205.663,425.8521,396.35316,371.39167,413.59
    USDTTether USDt0.9999288.220.858135.3579.2441.93
    BNBBinance Coin1,116.6198,518.43958.275,984.9588,494.9246,828.67
    XRPXRP2.59229.332.2313.93206.00109.00
    SOLSolana193.6217,083.05166.161,037.7815,344.988,120.07
    USDCUSD Coin0.9998188.210.858035.3579.2341.93
    ADACardano0.6452956.930.553783.4551.1427.06
    AVAXAvalanche19.381,709.9316.63103.871,535.96812.78
    DOGEDogecoin0.1937017.090.166231.0315.358.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gat

      GAT

      Game Ace Token
    • nym

      NYM

      NYM
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • tst

      TST

      Test
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • icx

      ICX

      ICON
    • xpr

      XPR

      Proton
    • normie_old

      NORMIE_OLD

      Normie
    • form

      FORM

      Four
    • b

      B

      BUILDon

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IOTX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu IoTeX với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong IoTeX?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.