Converter-BG

1 HBAR ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Hedera Hashgraph bằng 378.88978 South Korean Won.

1 HBAR = 378.88978 KRW

Chuyển đổi 1 Hedera Hashgraph thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HBAR/KRW tỷ lệ: 1 HBAR = 378.88978 KRW

Mua Hedera Hashgraph (HBAR)

Chuyển thành

từ
hbar
HBARHedera Hashgraph
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/31 05:00

Hedera Hashgraph Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hedera Hashgraph378.88978 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Hedera Hashgraph có giá trị là 378.88978 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.002639 Hedera Hashgraph.

Giá trị của Hedera Hashgraph đã thay đổi +4.69% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +15.41% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 42,392,669,987.56362 Hedera Hashgraph, Hedera Hashgraph hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 16,800,807,874,138.56556

    Hedera Hashgraph Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HBAR ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00001HBAR
      0.00378KRW
    • 0.0005HBAR
      0.18944KRW
    • 0.001HBAR
      0.37888KRW
    • 0.0015HBAR
      0.56833KRW
    • 0.015HBAR
      5.68334KRW
    • 0.06HBAR
      22.73338KRW
    • 0.15HBAR
      56.83346KRW
    • 0.16HBAR
      60.62236KRW
    • 0.178HBAR
      67.44238KRW
    • 1HBAR
      378.88978KRW
    • 37HBAR
      14,018.92217KRW
    • 200HBAR
      75,777.95769KRW

    KRW ĐẾN HBAR

    • Số lượng
    • 0.00001KRW
      0HBAR
    • 0.0005KRW
      0HBAR
    • 0.001KRW
      0HBAR
    • 0.0015KRW
      0HBAR
    • 0.015KRW
      0.00003HBAR
    • 0.06KRW
      0.00015HBAR
    • 0.15KRW
      0.00039HBAR
    • 0.16KRW
      0.00042HBAR
    • 0.178KRW
      0.00046HBAR
    • 1KRW
      0.00263HBAR
    • 37KRW
      0.09765HBAR
    • 200KRW
      0.52785HBAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hedera Hashgraph Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,365.2910,368,090.52103,507.25660,111.409,599,854.914,803,855.40
    ETHEthereum3,859.86338,101.423,375.3521,526.10313,049.41156,652.79
    USDTTether USDt0.9998587.580.874345.5781.0940.57
    BNBBinance Coin801.4970,205.90700.884,469.8465,003.9132,528.55
    XRPXRP3.14275.462.7517.53255.05127.63
    SOLSolana180.9315,848.69158.221,009.0414,674.367,343.18
    USDCUSD Coin0.9998587.580.874345.5781.0940.57
    ADACardano0.7817868.480.683654.3563.4031.72
    AVAXAvalanche24.012,103.7921.00133.941,947.91974.75
    DOGEDogecoin0.2233119.560.195271.2418.119.06

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • eq9

      EQ9

      EQ9
    • asp

      ASP

      Aspecta
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • koma

      KOMA

      Koma Inu
    • uft

      UFT

      UniLend
    • jewel

      JEWEL

      DeFi Kingdoms
    • vgb

      VGB

      Vagabond XRPL
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • lqty

      LQTY

      Liquity

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HBAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hedera Hashgraph với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Hedera Hashgraph?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.