Converter-BG

1 HBAR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Hedera Hashgraph bằng 0.14799 Pound Sterling.

1 HBAR = 0.14799 GBP

Chuyển đổi 1 Hedera Hashgraph thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HBAR/GBP tỷ lệ: 1 HBAR = 0.14799 GBP

Mua Hedera Hashgraph (HBAR)

Chuyển thành

từ
hbar
HBARHedera Hashgraph
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/31 18:00

Hedera Hashgraph Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hedera Hashgraph0.148 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Hedera Hashgraph có giá trị là 0.148 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.756756 Hedera Hashgraph.

Giá trị của Hedera Hashgraph đã thay đổi +0.65% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +15.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 42,475,229,929.219246 Hedera Hashgraph, Hedera Hashgraph hiện có vốn hóa thị trường là £ 6,208,633,106.66605

    Hedera Hashgraph Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HBAR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1HBAR
      0.148GBP
    • 10HBAR
      1.48006GBP
    • 11HBAR
      1.62806GBP
    • 25HBAR
      3.70015GBP
    • 30HBAR
      4.44018GBP
    • 35HBAR
      5.18021GBP
    • 37HBAR
      5.47622GBP
    • 54HBAR
      7.99232GBP
    • 69HBAR
      10.21241GBP
    • 75HBAR
      11.10045GBP
    • 500HBAR
      74.00302GBP
    • 2000HBAR
      296.01208GBP

    GBP ĐẾN HBAR

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.75648HBAR
    • 10GBP
      67.5648HBAR
    • 11GBP
      74.32128HBAR
    • 25GBP
      168.91202HBAR
    • 30GBP
      202.69442HBAR
    • 35GBP
      236.47683HBAR
    • 37GBP
      249.98979HBAR
    • 54GBP
      364.84996HBAR
    • 69GBP
      466.19718HBAR
    • 75GBP
      506.73606HBAR
    • 500GBP
      3,378.24044HBAR
    • 2000GBP
      13,512.96177HBAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hedera Hashgraph Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,375.369,711,149.4494,911.02588,789.488,837,143.454,599,464.03
    ETHEthereum3,827.82339,862.333,321.6120,605.94309,274.63160,968.02
    USDTTether USDt0.9994788.740.867305.3880.7542.03
    BNBBinance Coin1,078.5595,762.10935.925,806.0887,143.4845,355.53
    XRPXRP2.51223.372.1813.54203.27105.79
    SOLSolana185.6216,481.15161.07999.2514,997.847,805.92
    USDCUSD Coin0.9998288.770.867605.3880.7842.04
    ADACardano0.6041853.640.524283.2548.8125.40
    AVAXAvalanche17.991,597.5115.6196.851,453.73756.62
    DOGEDogecoin0.1846716.390.160240.9941114.927.76

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cats

      CATS

      CATS
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • hgold

      HGOLD

      HollyGold
    • anc

      ANC

      Anchor Protocol
    • avxt

      AVXT

      Avaxtars Token
    • vvv

      VVV

      Venice Token
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • open

      OPEN

      OpenLedger
    • gmm

      GMM

      Gamium
    • asr

      ASR

      AS Roma Fan Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HBAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hedera Hashgraph với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Hedera Hashgraph?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.