Converter-BG

1 HBAR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Hedera Hashgraph bằng 0.13539 Euro.

1 HBAR = 0.13539 EUR

Chuyển đổi 1 Hedera Hashgraph thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HBAR/EUR tỷ lệ: 1 HBAR = 0.13539 EUR

Mua Hedera Hashgraph (HBAR)

Chuyển thành

từ
hbar
HBARHedera Hashgraph
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 04:00

Hedera Hashgraph Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hedera Hashgraph0.13539 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hedera Hashgraph có giá trị là 0.13539 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.386069 Hedera Hashgraph.

Giá trị của Hedera Hashgraph đã thay đổi +1.04% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.68% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 42,239,760,471.65971 Hedera Hashgraph, Hedera Hashgraph hiện có vốn hóa thị trường là € 5,676,583,493.81721

    Hedera Hashgraph Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HBAR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HBAR
      0.13539EUR
    • 10HBAR
      1.35399EUR
    • 11HBAR
      1.48939EUR
    • 15HBAR
      2.03099EUR
    • 16HBAR
      2.16639EUR
    • 20HBAR
      2.70799EUR
    • 25HBAR
      3.38499EUR
    • 27HBAR
      3.65579EUR
    • 32HBAR
      4.33278EUR
    • 35HBAR
      4.73898EUR
    • 1000HBAR
      135.39964EUR
    • 2000HBAR
      270.79929EUR

    EUR ĐẾN HBAR

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.38554HBAR
    • 10EUR
      73.85543HBAR
    • 11EUR
      81.24097HBAR
    • 15EUR
      110.78315HBAR
    • 16EUR
      118.16869HBAR
    • 20EUR
      147.71087HBAR
    • 25EUR
      184.63859HBAR
    • 27EUR
      199.40967HBAR
    • 32EUR
      236.33739HBAR
    • 35EUR
      258.49402HBAR
    • 1000EUR
      7,385.54363HBAR
    • 2000EUR
      14,771.08726HBAR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hedera Hashgraph Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,265.389,157,762.8692,184.36588,625.218,467,159.964,194,241.44
    ETHEthereum2,574.96221,905.962,233.7614,263.24205,171.64101,632.59
    USDTTether USDt1.0086.180.867575.5379.6839.47
    BNBBinance Coin652.1456,200.67565.733,612.3551,962.4825,739.82
    XRPXRP2.17187.681.8812.06173.5285.95
    SOLSolana157.0013,530.56136.20869.6912,510.206,196.98
    USDCUSD Coin0.9998386.160.867345.5379.6639.46
    ADACardano0.6404355.190.555573.5451.0225.27
    AVAXAvalanche19.401,672.3716.83107.491,546.25765.94
    DOGEDogecoin0.1768815.240.153440.9798114.096.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • haedal

      HAEDAL

      Haedal Protocol
    • rpls

      RPLS

      RIPPLES
    • zrc

      ZRC

      Zircuit
    • wom

      WOM

      Wombat Exchange
    • sxt

      SXT

      Space and Time
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • dfc

      DFC

      Defi Connect

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HBAR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hedera Hashgraph với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hedera Hashgraph?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.