Hedera Hashgraph Thị trường
Hiện tại, giá hiện tại của Hedera Hashgraph là 0.13539 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hedera Hashgraph có giá trị là 0.13539 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.386069 Hedera Hashgraph.
Giá trị của Hedera Hashgraph đã thay đổi +1.04% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.68% trong 7 ngày qua.
Với nguồn cung lưu hành là 42,239,760,471.65971 Hedera Hashgraph, Hedera Hashgraph hiện có vốn hóa thị trường là € 5,676,583,493.81721
Hedera Hashgraph Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
HBAR ĐẾN EUR
- Số lượng
- 1HBAR0.13539EUR
- 10HBAR1.35399EUR
- 11HBAR1.48939EUR
- 15HBAR2.03099EUR
- 16HBAR2.16639EUR
- 20HBAR2.70799EUR
- 25HBAR3.38499EUR
- 27HBAR3.65579EUR
- 32HBAR4.33278EUR
- 35HBAR4.73898EUR
- 1000HBAR135.39964EUR
- 2000HBAR270.79929EUR
EUR ĐẾN HBAR
- Số lượng
- 1EUR7.38554HBAR
- 10EUR73.85543HBAR
- 11EUR81.24097HBAR
- 15EUR110.78315HBAR
- 16EUR118.16869HBAR
- 20EUR147.71087HBAR
- 25EUR184.63859HBAR
- 27EUR199.40967HBAR
- 32EUR236.33739HBAR
- 35EUR258.49402HBAR
- 1000EUR7,385.54363HBAR
- 2000EUR14,771.08726HBAR
Hedera Hashgraph Chuyển đổi
- 1 HBAR ĐẾN USD$0.15608Mua với USD
- 1 HBAR ĐẾN EUR€0.13539Mua với EUR
- 1 HBAR ĐẾN BRLR$0.86456Mua với BRL
- 1 HBAR ĐẾN RUB₽12.43649Mua với RUB
- 1 HBAR ĐẾN GBP£0.1153Mua với GBP
- 1 HBAR ĐẾN INR₹13.45084Mua với INR
- 1 HBAR ĐẾN TRY₺6.16046Mua với TRY
- 1 HBAR ĐẾN KRW₩212.91619Mua với KRW
- 1 HBAR ĐẾN CAD$0.21236Mua với CAD
- 1 HBAR ĐẾN JPY¥22.5511Mua với JPY
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu
Khám phá thêm tiền điện tử
Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử
Câu hỏi thường gặp
- Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
- €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HBAR?
- Tôi có thể mua bao nhiêu Hedera Hashgraph với giá €500?
- Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hedera Hashgraph?
- 1000 EUR bằng bao nhiêu?
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.