Converter-BG

1 HAEDAL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Haedal Protocol bằng 0.12638 Euro.

1 HAEDAL = 0.12638 EUR

Chuyển đổi 1 Haedal Protocol thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HAEDAL/EUR tỷ lệ: 1 HAEDAL = 0.12638 EUR

Mua Haedal Protocol (HAEDAL)

Chuyển thành

từ
haedal
HAEDALHaedal Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/31 22:00

Haedal Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Haedal Protocol0.12638 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Haedal Protocol có giá trị là 0.12638 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.912644 Haedal Protocol.

Giá trị của Haedal Protocol đã thay đổi -2.52% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.76% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 221,250,000 Haedal Protocol, Haedal Protocol hiện có vốn hóa thị trường là € 29,755,751.38369

    Haedal Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HAEDAL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HAEDAL
      0.12638EUR
    • 11HAEDAL
      1.39028EUR
    • 15HAEDAL
      1.89584EUR
    • 20HAEDAL
      2.52779EUR
    • 35HAEDAL
      4.42363EUR
    • 50HAEDAL
      6.31948EUR
    • 69HAEDAL
      8.72088EUR
    • 77HAEDAL
      9.732EUR
    • 200HAEDAL
      25.27794EUR
    • 300HAEDAL
      37.91691EUR
    • 1000HAEDAL
      126.3897EUR
    • 2000HAEDAL
      252.77941EUR

    EUR ĐẾN HAEDAL

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.91203HAEDAL
    • 11EUR
      87.0324HAEDAL
    • 15EUR
      118.68054HAEDAL
    • 20EUR
      158.24073HAEDAL
    • 35EUR
      276.92127HAEDAL
    • 50EUR
      395.60182HAEDAL
    • 69EUR
      545.93052HAEDAL
    • 77EUR
      609.22681HAEDAL
    • 200EUR
      1,582.4073HAEDAL
    • 300EUR
      2,373.61096HAEDAL
    • 1000EUR
      7,912.03654HAEDAL
    • 2000EUR
      15,824.07308HAEDAL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Haedal Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,144.3010,161,250.31101,728.70650,652.029,419,285.284,723,391.63
    ETHEthereum3,711.01324,669.803,250.4120,789.47300,962.71150,920.66
    USDTTether USDt1.0087.510.876195.6081.1240.68
    BNBBinance Coin787.4968,896.38689.754,411.6163,865.6332,026.04
    XRPXRP3.02264.612.6416.94245.29123.00
    SOLSolana172.8715,124.25151.41968.4414,019.897,030.41
    USDCUSD Coin1.0087.520.876235.6081.1340.68
    ADACardano0.7412964.850.649284.1560.1130.14
    AVAXAvalanche22.491,968.2119.70126.031,824.49914.91
    DOGEDogecoin0.2106418.420.184491.1817.088.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • asp

      ASP

      Aspecta
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • pols

      POLS

      Polkastarter
    • phb

      PHB

      Phoenix
    • ai16z

      AI16Z

      ai16z
    • koma

      KOMA

      Koma Inu
    • usdd_old

      USDD_OLD

      Decentralized USD
    • lvn

      LVN

      Levana Protocol
    • artverse

      ARTVERSE

      ArtVerse Token
    • ice1

      ICE1

      Ice

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HAEDAL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Haedal Protocol với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Haedal Protocol?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.