Converter-BG

1 FTT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử FTX Token bằng 95.24876 Indian Rupee.

1 FTT = 95.24876 INR

Chuyển đổi 1 FTX Token thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTT/INR tỷ lệ: 1 FTT = 95.24876 INR

Mua FTX Token (FTT)

Chuyển thành

từ
ftt
FTTFTX Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

FTX Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FTX Token95.24876 INR . Điều này có nghĩa là 1 FTX Token có giá trị là 95.24876 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.010498 FTX Token.

Giá trị của FTX Token đã thay đổi +15.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.9% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.813207 FTX Token, FTX Token hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 27,005,533,983.45237

    FTX Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0025FTT
      0.23812INR
    • 0.03FTT
      2.85746INR
    • 0.09FTT
      8.57238INR
    • 0.2FTT
      19.04975INR
    • 0.35FTT
      33.33706INR
    • 1FTT
      95.24876INR
    • 12.5FTT
      1,190.60952INR
    • 37FTT
      3,524.20418INR
    • 100FTT
      9,524.87616INR
    • 500FTT
      47,624.38083INR
    • 1024FTT
      97,534.73194INR
    • 2000FTT
      190,497.52332INR

    INR ĐẾN FTT

    • Số lượng
    • 0.0025INR
      0FTT
    • 0.03INR
      0FTT
    • 0.09INR
      0FTT
    • 0.2INR
      0FTT
    • 0.35INR
      0FTT
    • 1INR
      0.01FTT
    • 12.5INR
      0.13FTT
    • 37INR
      0.38FTT
    • 100INR
      1.04FTT
    • 500INR
      5.24FTT
    • 1024INR
      10.75FTT
    • 2000INR
      20.99FTT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FTX Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,924.148,278,248.5085,349.75551,595.308,009,271.013,726,607.53
    ETHEthereum1,835.13156,738.001,615.9810,443.74151,645.2670,558.52
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin598.1251,085.89526.703,403.9449,426.0122,997.26
    XRPXRP2.21189.301.9512.61183.1585.21
    SOLSolana150.8312,883.01132.82858.4112,464.415,799.52
    USDCUSD Coin1.0085.410.880615.6982.6338.44
    ADACardano0.7065060.340.622134.0258.3827.16
    AVAXAvalanche21.291,818.5418.74121.171,759.45818.65
    DOGEDogecoin0.1810715.460.159451.0314.966.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mnt

      MNT

      Mantle
    • gene

      GENE

      Genopets
    • rpls

      RPLS

      RIPPLES
    • ecs

      ECS

      eSync Network
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • normie

      NORMIE

      Normie
    • ath

      ATH

      Aethir
    • portal

      PORTAL

      Portal
    • bico

      BICO

      BICONOMY (BICO)
    • axs

      AXS

      Axie Infinity

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FTX Token với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong FTX Token?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.