Converter-BG

1 FTT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử FTX Token bằng 0.76267 Euro.

1 FTT = 0.76267 EUR

Chuyển đổi 1 FTX Token thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTT/EUR tỷ lệ: 1 FTT = 0.76267 EUR

Mua FTX Token (FTT)

Chuyển thành

từ
ftt
FTTFTX Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/02 14:00

FTX Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FTX Token0.76267 EUR . Điều này có nghĩa là 1 FTX Token có giá trị là 0.76267 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.311183 FTX Token.

Giá trị của FTX Token đã thay đổi +4.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.813207 FTX Token, FTX Token hiện có vốn hóa thị trường là € 236,593,118.19066

    FTX Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FTT
      0.76267EUR
    • 10FTT
      7.62677EUR
    • 11FTT
      8.38945EUR
    • 15FTT
      11.44016EUR
    • 27FTT
      20.59229EUR
    • 32FTT
      24.40568EUR
    • 50FTT
      38.13388EUR
    • 100FTT
      76.26776EUR
    • 200FTT
      152.53553EUR
    • 250FTT
      190.66941EUR
    • 300FTT
      228.80329EUR
    • 500FTT
      381.33882EUR

    EUR ĐẾN FTT

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.31FTT
    • 10EUR
      13.11FTT
    • 11EUR
      14.42FTT
    • 15EUR
      19.66FTT
    • 27EUR
      35.4FTT
    • 32EUR
      41.95FTT
    • 50EUR
      65.55FTT
    • 100EUR
      131.11FTT
    • 200EUR
      262.23FTT
    • 250EUR
      327.79FTT
    • 300EUR
      393.35FTT
    • 500EUR
      655.58FTT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FTX Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,425.869,802,336.6595,248.04593,555.568,877,289.934,638,990.66
    ETHEthereum3,852.69341,997.783,323.1420,708.80309,723.44161,851.66
    USDTTether USDt1.0088.770.862605.3780.3942.01
    BNBBinance Coin1,082.2996,073.59933.535,817.4987,007.1345,467.17
    XRPXRP2.51223.392.1713.52202.31105.72
    SOLSolana184.3416,363.72159.00990.8614,819.477,744.18
    USDCUSD Coin1.0088.780.862685.3780.4042.01
    ADACardano0.6002553.280.517753.2248.2525.21
    AVAXAvalanche18.281,622.7815.7698.261,469.63767.98
    DOGEDogecoin0.1837416.310.158490.9876614.777.71

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • xch

      XCH

      Chia
    • buzz

      BUZZ

      Hive AI
    • luce

      LUCE

      LUCE
    • zerebro

      ZEREBRO

      Zerebro
    • iost

      IOST

      IOST
    • zap

      ZAP

      Zap
    • psp

      PSP

      ParaSwap
    • chz

      CHZ

      Chiliz
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FTX Token với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong FTX Token?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.