Converter-BG

1 FTT ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử FTX Token bằng 0.65028 Pound Sterling.

1 FTT = 0.65028 GBP

Chuyển đổi 1 FTX Token thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTT/GBP tỷ lệ: 1 FTT = 0.65028 GBP

Mua FTX Token (FTT)

Chuyển thành

từ
ftt
FTTFTX Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/12 00:00

FTX Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FTX Token0.65028 GBP . Điều này có nghĩa là 1 FTX Token có giá trị là 0.65028 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.537799 FTX Token.

Giá trị của FTX Token đã thay đổi +0.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.813207 FTX Token, FTX Token hiện có vốn hóa thị trường là £ 202,542,785.68287

    FTX Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTT ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FTT
      0.65028GBP
    • 10FTT
      6.50288GBP
    • 12FTT
      7.80346GBP
    • 20FTT
      13.00577GBP
    • 30FTT
      19.50866GBP
    • 32FTT
      20.80924GBP
    • 54FTT
      35.1156GBP
    • 75FTT
      48.77167GBP
    • 300FTT
      195.08669GBP
    • 500FTT
      325.14449GBP
    • 1000FTT
      650.28898GBP
    • 2000FTT
      1,300.57797GBP

    GBP ĐẾN FTT

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.53FTT
    • 10GBP
      15.37FTT
    • 12GBP
      18.45FTT
    • 20GBP
      30.75FTT
    • 30GBP
      46.13FTT
    • 32GBP
      49.2FTT
    • 54GBP
      83.04FTT
    • 75GBP
      115.33FTT
    • 300GBP
      461.33FTT
    • 500GBP
      768.88FTT
    • 1000GBP
      1,537.77FTT
    • 2000GBP
      3,075.55FTT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FTX Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,528.5410,087,693.15100,545.66653,470.459,173,869.124,720,961.76
    ETHEthereum2,953.71253,522.882,526.9016,422.95230,556.75118,646.73
    USDTTether USDt1.0085.850.855745.5678.0740.18
    BNBBinance Coin690.9959,309.06591.143,841.9853,936.3727,756.18
    XRPXRP2.72234.112.3315.16212.91109.56
    SOLSolana162.8913,981.45139.35905.7012,714.906,543.21
    USDCUSD Coin0.9997685.810.855295.5578.0340.15
    ADACardano0.7068760.670.604723.9355.1728.39
    AVAXAvalanche20.611,769.8417.64114.641,609.51828.27
    DOGEDogecoin0.2002117.180.171281.1115.628.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ban

      BAN

      Comedian
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross
    • vader

      VADER

      Vader Protocol
    • evr

      EVR

      Evernode
    • locus

      LOCUS

      Locus Chain
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • kinic

      KINIC

      Kinic
    • ice1

      ICE1

      Ice
    • btcst

      BTCST

      Bitcoin Standard Hashrate Token
    • naut

      NAUT

      Astronaut

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FTX Token với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong FTX Token?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.