Converter-BG

1 FTT ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử FTX Token bằng 0.59822 Pound Sterling.

1 FTT = 0.59822 GBP

Chuyển đổi 1 FTX Token thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTT/GBP tỷ lệ: 1 FTT = 0.59822 GBP

Mua FTX Token (FTT)

Chuyển thành

từ
ftt
FTTFTX Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/15 03:00

FTX Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FTX Token0.59822 GBP . Điều này có nghĩa là 1 FTX Token có giá trị là 0.59822 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.671625 FTX Token.

Giá trị của FTX Token đã thay đổi -3.79% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.813207 FTX Token, FTX Token hiện có vốn hóa thị trường là £ 206,009,679.03592

    FTX Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTT ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FTT
      0.59822GBP
    • 10FTT
      5.98224GBP
    • 12FTT
      7.17869GBP
    • 20FTT
      11.96449GBP
    • 30FTT
      17.94674GBP
    • 32FTT
      19.14319GBP
    • 54FTT
      32.30414GBP
    • 75FTT
      44.86686GBP
    • 300FTT
      179.46747GBP
    • 500FTT
      299.11245GBP
    • 1000FTT
      598.22491GBP
    • 2000FTT
      1,196.44982GBP

    GBP ĐẾN FTT

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.67FTT
    • 10GBP
      16.71FTT
    • 12GBP
      20.05FTT
    • 20GBP
      33.43FTT
    • 30GBP
      50.14FTT
    • 32GBP
      53.49FTT
    • 54GBP
      90.26FTT
    • 75GBP
      125.37FTT
    • 300GBP
      501.48FTT
    • 500GBP
      835.8FTT
    • 1000GBP
      1,671.61FTT
    • 2000GBP
      3,343.22FTT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FTX Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,575.5510,201,848.2198,548.62618,421.699,635,236.724,780,367.03
    ETHEthereum4,636.17409,235.213,953.1624,807.26386,506.25191,758.83
    USDTTether USDt1.0088.300.852995.3583.3941.37
    BNBBinance Coin933.1282,366.73795.654,992.9577,792.0838,595.28
    XRPXRP3.04268.942.5916.30254.00126.01
    SOLSolana243.3021,476.10207.451,301.8520,283.3110,063.24
    USDCUSD Coin1.0088.290.852935.3583.3941.37
    ADACardano0.8946578.970.762844.7874.5837.00
    AVAXAvalanche29.672,619.6725.30158.802,474.171,227.52
    DOGEDogecoin0.2803824.740.239071.5023.3711.59

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • eliza

      ELIZA

      Eliza
    • dxct

      DXCT

      DNAxCAT Token
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • yfi

      YFI

      yearn
    • xch

      XCH

      Chia
    • s

      S

      Sonic
    • spell

      SPELL

      Spell Token
    • hec

      HEC

      Hector Network
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FTX Token với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong FTX Token?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.