Converter-BG

1 ENS ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Ethereum Name Service bằng 18.44626 Pound Sterling.

1 ENS = 18.44626 GBP

Chuyển đổi 1 Ethereum Name Service thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ENS/GBP tỷ lệ: 1 ENS = 18.44626 GBP

Mua Ethereum Name Service (ENS)

Chuyển thành

từ
ens
ENSEthereum Name Service
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 22:00

Ethereum Name Service Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ethereum Name Service18.44626 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Ethereum Name Service có giá trị là 18.44626 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.054211 Ethereum Name Service.

Giá trị của Ethereum Name Service đã thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -19.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 36,564,242.57038913 Ethereum Name Service, Ethereum Name Service hiện có vốn hóa thị trường là £ 714,911,384.43793

    Ethereum Name Service Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ENS ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.001ENS
      0.01844GBP
    • 0.0025ENS
      0.04611GBP
    • 0.0125ENS
      0.23057GBP
    • 0.4ENS
      7.3785GBP
    • 0.5ENS
      9.22313GBP
    • 0.8912ENS
      16.43931GBP
    • 1ENS
      18.44626GBP
    • 4ENS
      73.78507GBP
    • 25ENS
      461.15674GBP
    • 50ENS
      922.31349GBP
    • 250ENS
      4,611.56745GBP
    • 500ENS
      9,223.1349GBP

    GBP ĐẾN ENS

    • Số lượng
    • 0.001GBP
      0.000054ENS
    • 0.0025GBP
      0.000135ENS
    • 0.0125GBP
      0.000677ENS
    • 0.4GBP
      0.021684ENS
    • 0.5GBP
      0.027105ENS
    • 0.8912GBP
      0.048313ENS
    • 1GBP
      0.054211ENS
    • 4GBP
      0.216846ENS
    • 25GBP
      1.355287ENS
    • 50GBP
      2.710575ENS
    • 250GBP
      13.552875ENS
    • 500GBP
      27.105751ENS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ethereum Name Service Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,564.789,812,035.6097,122.35623,811.508,992,528.094,572,437.92
    ETHEthereum3,397.44296,148.312,931.3618,827.97271,413.82138,006.00
    USDTTether USDt0.9997687.140.862615.5479.8640.61
    BNBBinance Coin735.2764,092.61634.404,074.7658,739.5529,867.34
    XRPXRP2.78243.042.4015.45222.74113.25
    SOLSolana158.1613,787.02136.46876.5212,635.526,424.79
    USDCUSD Coin0.9999487.160.862765.5479.8840.61
    ADACardano0.6980660.840.602303.8655.7628.35
    AVAXAvalanche20.871,819.6418.01115.681,667.66847.95
    DOGEDogecoin0.1919716.730.165641.0615.337.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • for

      FOR

      ForTube
    • luffy

      LUFFY

      Luffy
    • fofar

      FOFAR

      Fofar
    • sx

      SX

      SX Network
    • pxp

      PXP

      PointPay
    • cfx

      CFX

      Conflux
    • bnbxbt

      BNBXBT

      BNBXBT
    • ichi

      ICHI

      ICHI
    • alice

      ALICE

      MyNeighborAlice
    • zack

      ZACK

      Zack Morris

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ENS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Ethereum Name Service?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.