Share

Chuyển đổi Ethereum Name Service ENS sang Euro EUR

1 ENS = €8 EUR

ENS sang EUR: 1 Ethereum Name Service chuyển đổi thành €8 EUR tính đến December 18 at 8:00 AM
ens
ENSEthereum Name Service
eur
EUR
Mua Ethereum Name Service (ENS)

Về Ethereum Name Service

Ethereum Name Service (ENS) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là €8 EUR cho mỗi ENS. Với nguồn cung lưu hành là 38.19M ENS, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Name Service hiện đứng ở khoảng €313.45M EUR.

Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Ethereum Name Service đã đạt €3.18K EUR

Hiện tại, tỷ giá ENS sang EUR là €8 EUR cho 1 ENS. Điều này có nghĩa là:

1ENS=8EUR
1EUR=0.12497328ENS

(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)

Trong 7 ngày qua, giá của Ethereum Name Service đã giảm bởi 13.7%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 4.86%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.

So với tháng trước, Ethereum Name Service đã giảm bởi 25.07%.xuống từ €-- EUR.Năm qua, Ethereum Name Service đã giảm bởi €-- EUR, đánh dấu một 75.8% giảm dần trong giá trị.

Thống kê Thị Trường Ethereum Name Service
ENS là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Ethereum Name Service. Nó có nguồn cung tối đa là 100M, với tổng nguồn cung hiện tại là 100M và nguồn cung lưu hành là 38.19M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 313.45M. Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Ethereum Name Service (ENS) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại8
Nguồn cung lưu hành38.19M
Vốn hóa thị trường313.45M
Khối lượng(24h)3.18K

Ethereum Name Service Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

Giá trị ENS sang EUR từ today 08:00

  • 0.1ENS=0.80017EUR
  • 0.5ENS=4EUR
  • 1ENS=8EUR
  • 5ENS=40.01EUR
  • 10ENS=80.02EUR
  • 50ENS=400.09EUR
  • 100ENS=800.17EUR
  • 500ENS=4000.86EUR

Giá trị EUR sang ENS từ today 08:00

  • 10EUR=1.249732ENS
  • 50EUR=6.248661ENS
  • 100EUR=12.497323ENS
  • 500EUR=62.486616ENS
  • 1000EUR=124.973232ENS
  • 5000EUR=624.866164ENS
  • 10000EUR=1,249.732328ENS
  • 50000EUR=6,248.661641ENS

Mua tiền điện tử với Bitrue

Tạo một tài khoản Bitrue để mua và bán tiền điện tử trên sàn giao dịch crypto an toàn nhất.

Bắt đầu hành trình Crypto của bạn ngay bây giờ!

Chuyển đổi phổ biến ENS sang các loại tiền tệ fiat

Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác

Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
BTCBitcoin87,006.297,845,306.2774,150.33480,448.776,982,437.233,718,101.11
ETHEthereum2,845.00256,532.682,424.6315,710.13228,317.83121,577.72
USDTTether USDt0.9995790.130.851885.5180.2142.71
BNBBinance Coin836.4275,419.94712.834,618.7367,124.8535,743.53
XRPXRP1.84166.501.5710.19148.1978.91
SOLSolana122.8611,079.02104.71678.489,860.495,250.64
USDCUSD Coin0.9998290.150.852095.5280.2342.72
ADACardano0.3630432.730.309402.0029.1315.51
AVAXAvalanche11.751,059.8510.0164.90943.28502.29
DOGEDogecoin0.1253111.290.106790.6919810.055.35

Khám phá thêm tiền điện tử

Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.

  • wet

    WET

    Humidifi
  • rls

    RLS

    Rayls
  • night

    NIGHT

    Midnight
  • almanak

    ALMANAK

    Almanak
  • at

    AT

    APRO
  • us

    US

    Talus Network
  • irys

    IRYS

    Irys
  • xu3o8

    XU3O8

    Uranium.io
  • stable

    STABLE

    STABLE
  • thq

    THQ

    Theoriq

Câu hỏi thường gặp

  • 1 ENS bằng bao nhiêu EUR?
    Hiện tại, 1 Ethereum Name Service (ENS) có giá khoảng €8 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
  • Tôi có thể nhận được bao nhiêu ENS cho 1 EUR?
    Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 0.12497328 ENS. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
  • Giá Ethereum Name Service đã thay đổi như thế nào theo thời gian?
    24 giờ: Giá của Ethereum Name Service đã giảm hơi kể từ hôm qua.
    30 ngày: Tỷ giá ENS so với EUR đã giảm so với tháng trước.
    1 năm: Ethereum Name Service đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
  • Làm thế nào để chuyển đổi ENS sang EUR?
    Sử dụng ENS để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Ethereum Name Service sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:
    €10 EUR = 1.24973286 ENS
    10 ENS = €80.02 EUR
    (Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
  • Làm thế nào để mua 1 Ethereum Name Service trên Bitrue?
    Bạn có thể mua Ethereum Name Service một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Ethereum Name Service của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
  • Có những tài sản crypto nào tương tự như Ethereum Name Service?
    Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:
    Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Ethereum Name Service của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.