Converter-BG

1 DRIFT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Drift bằng 0.75352 Euro.

1 DRIFT = 0.75352 EUR

Chuyển đổi 1 Drift thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DRIFT/EUR tỷ lệ: 1 DRIFT = 0.75352 EUR

Mua Drift (DRIFT)

Chuyển thành

từ
drift
DRIFTDrift
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/16 00:59

Drift Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Drift0.75352 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Drift có giá trị là 0.75352 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.327104 Drift.

Giá trị của Drift đã thay đổi -4.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 286,261,797.82681 Drift, Drift hiện có vốn hóa thị trường là € 216,955,354.72421

    Drift Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DRIFT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1DRIFT
      0.75352EUR
    • 11DRIFT
      8.28881EUR
    • 12DRIFT
      9.04234EUR
    • 12.5DRIFT
      9.4191EUR
    • 25DRIFT
      18.83821EUR
    • 35DRIFT
      26.3735EUR
    • 37DRIFT
      27.88055EUR
    • 69DRIFT
      51.99347EUR
    • 100DRIFT
      75.35286EUR
    • 250DRIFT
      188.38215EUR
    • 300DRIFT
      226.05858EUR
    • 1024DRIFT
      771.6133EUR

    EUR ĐẾN DRIFT

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.327089DRIFT
    • 11EUR
      14.597985DRIFT
    • 12EUR
      15.925075DRIFT
    • 12.5EUR
      16.58862DRIFT
    • 25EUR
      33.17724DRIFT
    • 35EUR
      46.448136DRIFT
    • 37EUR
      49.102315DRIFT
    • 69EUR
      91.569183DRIFT
    • 100EUR
      132.708961DRIFT
    • 250EUR
      331.772402DRIFT
    • 300EUR
      398.126883DRIFT
    • 1024EUR
      1,358.939762DRIFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Drift Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,580.918,457,176.5293,009.53556,679.578,876,487.653,534,380.48
    ETHEthereum2,694.80233,554.612,568.5615,373.34245,134.3797,605.96
    USDTTether USDt1.0086.680.953355.7090.9836.22
    BNBBinance Coin661.9757,372.49630.963,776.4460,217.0523,976.82
    XRPXRP2.79242.332.6615.95254.34101.27
    SOLSolana193.7716,794.00184.691,105.4317,626.667,018.46
    USDCUSD Coin1.0086.660.953165.7090.9636.22
    ADACardano0.7777067.400.741264.4370.7428.16
    AVAXAvalanche25.282,191.4324.10144.242,300.08915.83
    DOGEDogecoin0.2717823.550.259041.5524.729.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • amp

      AMP

      AMP
    • ata

      ATA

      Automata Network
    • cvx

      CVX

      Convex Finance
    • psy

      PSY

      PsyOptions
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • ccar

      CCAR

      CryptoCars
    • uro

      URO

      Urolithin A
    • carv

      CARV

      Carv
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • carat

      CARAT

      CARAT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DRIFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Drift với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Drift?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.