Converter-BG

1 DRIFT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Drift bằng 0.60772 Euro.

1 DRIFT = 0.60772 EUR

Chuyển đổi 1 Drift thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DRIFT/EUR tỷ lệ: 1 DRIFT = 0.60772 EUR

Mua Drift (DRIFT)

Chuyển thành

từ
drift
DRIFTDrift
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Drift Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Drift0.60768 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Drift có giá trị là 0.60768 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.645602 Drift.

Giá trị của Drift đã thay đổi -7.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +37.01% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 298,010,544.776794 Drift, Drift hiện có vốn hóa thị trường là € 180,962,688.1926

    Drift Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DRIFT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1DRIFT
      0.60768EUR
    • 11DRIFT
      6.68448EUR
    • 12DRIFT
      7.29216EUR
    • 12.5DRIFT
      7.596EUR
    • 25DRIFT
      15.19201EUR
    • 35DRIFT
      21.26882EUR
    • 37DRIFT
      22.48418EUR
    • 69DRIFT
      41.92997EUR
    • 100DRIFT
      60.76807EUR
    • 250DRIFT
      151.92018EUR
    • 300DRIFT
      182.30422EUR
    • 1024DRIFT
      622.26507EUR

    EUR ĐẾN DRIFT

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.6456DRIFT
    • 11EUR
      18.10161DRIFT
    • 12EUR
      19.747211DRIFT
    • 12.5EUR
      20.570012DRIFT
    • 25EUR
      41.140024DRIFT
    • 35EUR
      57.596033DRIFT
    • 37EUR
      60.887235DRIFT
    • 69EUR
      113.546466DRIFT
    • 100EUR
      164.560096DRIFT
    • 250EUR
      411.40024DRIFT
    • 300EUR
      493.680288DRIFT
    • 1024EUR
      1,685.095384DRIFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Drift Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,725.538,175,875.8384,294.27544,774.027,910,224.653,680,522.57
    ETHEthereum1,820.53155,490.701,603.1210,360.63150,438.4869,997.03
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin603.8051,570.33531.693,436.2249,894.7023,215.34
    XRPXRP2.21189.441.9512.62183.2885.28
    SOLSolana151.5612,944.69133.46862.5212,524.095,827.29
    USDCUSD Coin1.0085.420.880765.6982.6538.45
    ADACardano0.7007959.850.617103.9857.9026.94
    AVAXAvalanche21.351,824.2718.80121.551,764.99821.22
    DOGEDogecoin0.1772915.140.156121.0014.656.81

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • pets

      PETS

      PETS
    • aero

      AERO

      Aerodrome Finance
    • ronin

      RONIN

      Ronin
    • paws

      PAWS

      PAWS
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • ulti

      ULTI

      Ultiverse
    • icx

      ICX

      ICON
    • gods

      GODS

      Gods Unchained
    • klima

      KLIMA

      Klima DAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DRIFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Drift với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Drift?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.