Về Casper
Casper (CSPR) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₩10.72 KRW cho mỗi CSPR. Với nguồn cung lưu hành là 13.6B CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper hiện đứng ở khoảng ₩119.62B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Casper đã đạt ₩1.01M KRW
Hiện tại, tỷ giá CSPR sang KRW là ₩10.72 KRW cho 1 CSPR. Điều này có nghĩa là:
1CSPR=₩10.72KRW
₩1KRW=0.09331901CSPR
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Casper đã giảm bởi 9.39%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 23.5%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, Casper đã giảm bởi 12.54%.xuống từ ₩-- KRW.Năm qua, Casper đã giảm bởi ₩-- KRW, đánh dấu một 62.08% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Casper
CSPR là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Casper. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 14.08B và nguồn cung lưu hành là 13.6B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 119.62B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Casper (CSPR) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩10.72
Nguồn cung lưu hành13.6B
Vốn hóa thị trường₩119.62B
Khối lượng(24h)₩1.01M
Casper Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị CSPR sang KRW từ today 03:00
- 10CSPR
= ₩107.16KRW - 50CSPR
= ₩535.8KRW - 100CSPR
= ₩1071.59KRW - 500CSPR
= ₩5357.97KRW - 1000CSPR
= ₩10715.94KRW - 5000CSPR
= ₩53579.69KRW - 10000CSPR
= ₩107159.39KRW - 50000CSPR
= ₩535796.94KRW
Giá trị KRW sang CSPR từ today 03:00
- ₩10000KRW
= 933.1893CSPR - ₩50000KRW
= 4,665.9467CSPR - ₩100000KRW
= 9,331.8935CSPR - ₩500000KRW
= 46,659.4679CSPR - ₩1000000KRW
= 93,318.9358CSPR - ₩5000000KRW
= 466,594.6793CSPR - ₩10000000KRW
= 933,189.3586CSPR - ₩50000000KRW
= 4,665,946.7932CSPR
Chuyển đổi phổ biến CSPR sang các loại tiền tệ fiat
1 CSPR ĐẾN USD$0.00727Mua với USD
1 CSPR ĐẾN EUR€0.0063Mua với EUR
1 CSPR ĐẾN BRLR$0.03879Mua với BRL
1 CSPR ĐẾN RUB₽0.5821Mua với RUB
1 CSPR ĐẾN GBP£0.00555Mua với GBP
1 CSPR ĐẾN INR₹0.64485Mua với INR
1 CSPR ĐẾN TRY₺0.30865Mua với TRY
1 CSPR ĐẾN KRW₩10.72Mua với KRW
1 CSPR ĐẾN CAD$0.01025Mua với CAD
1 CSPR ĐẾN JPY¥1.14Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 CSPR bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 Casper (CSPR) có giá khoảng ₩10.72 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu CSPR cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.09331901 CSPR. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Casper đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Casper đã tăng vọt kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá CSPR so với KRW đã giảm so với tháng trước.1 năm: Casper đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi CSPR sang KRW?Sử dụng CSPR để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Casper sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.93319011 CSPR10 CSPR = ₩107.16 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Casper trên Bitrue?Bạn có thể mua Casper một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Casper của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Casper?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Casper của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


