Converter-BG

1 CSPR ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Casper bằng 0.01603 Canadian Dollar.

1 CSPR = 0.01603 CAD

Chuyển đổi 1 Casper thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CSPR/CAD tỷ lệ: 1 CSPR = 0.01603 CAD

Mua Casper (CSPR)

Chuyển thành

từ
cspr
CSPRCasper
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 16:00

Casper Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Casper0.01603 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Casper có giá trị là 0.01603 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 62.383031 Casper.

Giá trị của Casper đã thay đổi +1.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.88% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 13,161,900,467 Casper, Casper hiện có vốn hóa thị trường là $ 212,548,821.34369

    Casper Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CSPR ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1CSPR
      0.01603CAD
    • 11CSPR
      0.17633CAD
    • 12CSPR
      0.19236CAD
    • 15CSPR
      0.24045CAD
    • 30CSPR
      0.48091CAD
    • 32CSPR
      0.51298CAD
    • 37CSPR
      0.59313CAD
    • 54CSPR
      0.86565CAD
    • 75CSPR
      1.20229CAD
    • 100CSPR
      1.60306CAD
    • 1024CSPR
      16.4154CAD
    • 5000CSPR
      80.15332CAD

    CAD ĐẾN CSPR

    • Số lượng
    • 1CAD
      62.3804CSPR
    • 11CAD
      686.1848CSPR
    • 12CAD
      748.5653CSPR
    • 15CAD
      935.7066CSPR
    • 30CAD
      1,871.4132CSPR
    • 32CAD
      1,996.1741CSPR
    • 37CAD
      2,308.0763CSPR
    • 54CAD
      3,368.5439CSPR
    • 75CAD
      4,678.5332CSPR
    • 100CAD
      6,238.0442CSPR
    • 1024CAD
      63,877.5735CSPR
    • 5000CAD
      311,902.2143CSPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Casper Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,603.909,243,222.8192,921.78593,736.828,460,507.494,235,869.75
    ETHEthereum2,637.94226,600.242,278.0014,555.62207,411.75103,843.55
    USDTTether USDt1.0085.940.863965.5278.6639.38
    BNBBinance Coin658.8356,594.02568.933,635.3051,801.6425,935.21
    XRPXRP2.32199.472.0012.81182.5891.41
    SOLSolana157.3013,512.99135.84868.0012,368.716,192.56
    USDCUSD Coin1.0085.910.863665.5178.6339.37
    ADACardano0.6541356.190.564873.6051.4325.75
    AVAXAvalanche19.801,701.6317.10109.301,557.54779.80
    DOGEDogecoin0.1783615.320.154020.9841614.027.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • hec

      HEC

      Hector Network
    • fullsend

      FULLSEND

      Fullsend
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token
    • xah

      XAH

      Xahau
    • tlm

      TLM

      Alien Worlds
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • lista

      LISTA

      Lista
    • fthm

      FTHM

      Fathom

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CSPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Casper với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Casper?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.