Converter-BG

1 CSPR ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Casper bằng 0.01467 Canadian Dollar.

1 CSPR = 0.01467 CAD

Chuyển đổi 1 Casper thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CSPR/CAD tỷ lệ: 1 CSPR = 0.01467 CAD

Mua Casper (CSPR)

Chuyển thành

từ
cspr
CSPRCasper
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/16 20:00

Casper Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Casper0.01467 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Casper có giá trị là 0.01467 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 68.166325 Casper.

Giá trị của Casper đã thay đổi -1.22% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 13,331,779,821 Casper, Casper hiện có vốn hóa thị trường là $ 195,575,155.75999

    Casper Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CSPR ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1CSPR
      0.01467CAD
    • 11CSPR
      0.16142CAD
    • 12CSPR
      0.17609CAD
    • 15CSPR
      0.22011CAD
    • 30CSPR
      0.44023CAD
    • 32CSPR
      0.46958CAD
    • 37CSPR
      0.54296CAD
    • 54CSPR
      0.79242CAD
    • 75CSPR
      1.10059CAD
    • 100CSPR
      1.46746CAD
    • 1024CSPR
      15.02681CAD
    • 5000CSPR
      73.37313CAD

    CAD ĐẾN CSPR

    • Số lượng
    • 1CAD
      68.1448CSPR
    • 11CAD
      749.5931CSPR
    • 12CAD
      817.7379CSPR
    • 15CAD
      1,022.1724CSPR
    • 30CAD
      2,044.3449CSPR
    • 32CAD
      2,180.6345CSPR
    • 37CAD
      2,521.3587CSPR
    • 54CAD
      3,679.8208CSPR
    • 75CAD
      5,110.8623CSPR
    • 100CAD
      6,814.4831CSPR
    • 1024CAD
      69,780.3069CSPR
    • 5000CAD
      340,724.155CSPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Casper Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,715.4110,301,728.97100,569.92635,816.259,429,052.354,802,788.72
    ETHEthereum4,432.84387,935.423,787.1923,943.13355,072.76180,860.11
    USDTTether USDt1.0087.560.854855.4080.1440.82
    BNBBinance Coin835.0173,075.66713.394,510.1866,885.3034,068.74
    XRPXRP3.10271.702.6516.76248.68126.67
    SOLSolana188.5616,502.48161.101,018.5215,104.527,693.65
    USDCUSD Coin0.9999187.500.854275.4080.0940.79
    ADACardano0.9208080.580.786684.9773.7537.56
    AVAXAvalanche24.252,122.9320.72131.021,943.09989.73
    DOGEDogecoin0.2300720.130.196561.2418.429.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zrpy

      ZRPY

      Zerpaay
    • xmr

      XMR

      Monero
    • amc

      AMC

      AMC
    • kda

      KDA

      Kadena
    • arvs

      ARVS

      Artemis Vision
    • kar

      KAR

      Karura
    • xpr

      XPR

      Proton
    • hegic

      HEGIC

      Hegic
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • bisonarmy

      BISONARMY

      Bison army

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CSPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Casper với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Casper?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.