Converter-BG

1 CSPR ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Casper bằng 1.22842 Japanese Yen.

1 CSPR = 1.22842 JPY

Chuyển đổi 1 Casper thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CSPR/JPY tỷ lệ: 1 CSPR = 1.22842 JPY

Mua Casper (CSPR)

Chuyển thành

từ
cspr
CSPRCasper
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/21 08:00

Casper Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Casper1.22842 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Casper có giá trị là 1.22842 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.814053 Casper.

Giá trị của Casper đã thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 13,512,520,270 Casper, Casper hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 16,427,173,876.39757

    Casper Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CSPR ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0001CSPR
      0.00012JPY
    • 0.0002CSPR
      0.00024JPY
    • 0.005CSPR
      0.00614JPY
    • 0.006CSPR
      0.00737JPY
    • 0.012CSPR
      0.01474JPY
    • 0.09CSPR
      0.11055JPY
    • 0.2CSPR
      0.24568JPY
    • 0.6CSPR
      0.73705JPY
    • 1CSPR
      1.22842JPY
    • 11CSPR
      13.51267JPY
    • 25CSPR
      30.71061JPY
    • 200CSPR
      245.68494JPY

    JPY ĐẾN CSPR

    • Số lượng
    • 0.0001JPY
      0CSPR
    • 0.0002JPY
      0.0001CSPR
    • 0.005JPY
      0.004CSPR
    • 0.006JPY
      0.0048CSPR
    • 0.012JPY
      0.0097CSPR
    • 0.09JPY
      0.0732CSPR
    • 0.2JPY
      0.1628CSPR
    • 0.6JPY
      0.4884CSPR
    • 1JPY
      0.814CSPR
    • 11JPY
      8.9545CSPR
    • 25JPY
      20.3512CSPR
    • 200JPY
      162.8101CSPR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Casper Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,747.689,476,973.8192,684.02578,799.028,706,084.694,521,954.78
    ETHEthereum3,871.13340,486.353,329.9220,794.94312,790.04162,463.66
    USDTTether USDt1.0087.970.860385.3780.8141.97
    BNBBinance Coin1,067.5793,899.04918.325,734.8186,260.9744,804.09
    XRPXRP2.40211.672.0712.92194.45100.99
    SOLSolana184.0516,188.36158.32988.6914,871.547,724.30
    USDCUSD Coin0.9999087.940.860115.3780.7941.96
    ADACardano0.6390356.200.549693.4351.6326.81
    AVAXAvalanche19.641,728.1716.90105.541,587.59824.59
    DOGEDogecoin0.1927616.950.165811.0315.578.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ort

      ORT

      Okratech
    • vib

      VIB

      Viberate
    • hook

      HOOK

      Hooked Protocol (HOOK)
    • xmr

      XMR

      Monero
    • cvp

      CVP

      PowerPool
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • doginme

      DOGINME

      DOGINME
    • tac

      TAC

      TAC
    • tlos

      TLOS

      Telos
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CSPR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Casper với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Casper?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.