Curve Thị trường
Hiện tại, giá hiện tại của Curve là 75.81824 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Curve có giá trị là 75.81824 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.013189 Curve.
Giá trị của Curve đã thay đổi -7.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.91% trong 7 ngày qua.
Với nguồn cung lưu hành là 1,405,843,385.0046363 Curve, Curve hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 121,112,996,414.79342
Curve Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
CRV ĐẾN JPY
- Số lượng
- 0.0002CRV0.01516JPY
- 0.007CRV0.53072JPY
- 0.04CRV3.03272JPY
- 0.11CRV8.34JPY
- 0.2CRV15.16364JPY
- 0.6CRV45.49094JPY
- 0.8912CRV67.56922JPY
- 1CRV75.81824JPY
- 6CRV454.90947JPY
- 12CRV909.81894JPY
- 20CRV1,516.36491JPY
- 37CRV2,805.27508JPY
JPY ĐẾN CRV
- Số lượng
- 0.0002JPY0.00000263CRV
- 0.007JPY0.00009232CRV
- 0.04JPY0.00052757CRV
- 0.11JPY0.00145083CRV
- 0.2JPY0.00263788CRV
- 0.6JPY0.00791366CRV
- 0.8912JPY0.01175442CRV
- 1JPY0.01318943CRV
- 6JPY0.07913662CRV
- 12JPY0.15827324CRV
- 20JPY0.26378874CRV
- 37JPY0.48800918CRV
Curve Chuyển đổi
 1 CRV ĐẾN USD$0.4926Mua với USD 1 CRV ĐẾN USD$0.4926Mua với USD
 1 CRV ĐẾN EUR€0.42582Mua với EUR 1 CRV ĐẾN EUR€0.42582Mua với EUR
 1 CRV ĐẾN BRLR$2.65246Mua với BRL 1 CRV ĐẾN BRLR$2.65246Mua với BRL
 1 CRV ĐẾN RUB₽39.38379Mua với RUB 1 CRV ĐẾN RUB₽39.38379Mua với RUB
 1 CRV ĐẾN GBP£0.3746Mua với GBP 1 CRV ĐẾN GBP£0.3746Mua với GBP
 1 CRV ĐẾN INR₹43.70496Mua với INR 1 CRV ĐẾN INR₹43.70496Mua với INR
 1 CRV ĐẾN TRY₺20.69632Mua với TRY 1 CRV ĐẾN TRY₺20.69632Mua với TRY
 1 CRV ĐẾN KRW₩702.41339Mua với KRW 1 CRV ĐẾN KRW₩702.41339Mua với KRW
 1 CRV ĐẾN CAD$0.68919Mua với CAD 1 CRV ĐẾN CAD$0.68919Mua với CAD
 1 CRV ĐẾN JPY¥75.81824Mua với JPY 1 CRV ĐẾN JPY¥75.81824Mua với JPY
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu
Khám phá thêm tiền điện tử
Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử
Câu hỏi thường gặp
- Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
- ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRV?
- Tôi có thể mua bao nhiêu Curve với giá ¥500?
- Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Curve?
- 1000 JPY bằng bao nhiêu?
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.






 BTCBitcoin
BTCBitcoin ETHEthereum
ETHEthereum USDTTether USDt
USDTTether USDt BNBBinance Coin
BNBBinance Coin XRPXRP
XRPXRP SOLSolana
SOLSolana USDCUSD Coin
USDCUSD Coin ADACardano
ADACardano AVAXAvalanche
AVAXAvalanche DOGEDogecoin
DOGEDogecoin








