Converter-BG

1 CRV ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Curve bằng 63.41715 Indian Rupee.

1 CRV = 63.41715 INR

Chuyển đổi 1 Curve thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRV/INR tỷ lệ: 1 CRV = 63.41715 INR

Mua Curve (CRV)

Chuyển thành

từ
crv
CRVCurve
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Curve Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Curve63.41715 INR . Điều này có nghĩa là 1 Curve có giá trị là 63.41715 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.015768 Curve.

Giá trị của Curve đã thay đổi +10.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.83% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,337,187,158 Curve, Curve hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 83,165,597,797.96729

    Curve Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRV ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00038CRV
      0.02409INR
    • 0.0125CRV
      0.79271INR
    • 0.025CRV
      1.58542INR
    • 0.11CRV
      6.97588INR
    • 0.22CRV
      13.95177INR
    • 0.3CRV
      19.02514INR
    • 0.35CRV
      22.196INR
    • 0.39CRV
      24.73269INR
    • 1CRV
      63.41715INR
    • 7CRV
      443.92007INR
    • 32CRV
      2,029.34892INR
    • 54CRV
      3,424.52631INR

    INR ĐẾN CRV

    • Số lượng
    • 0.00038INR
      0.00000599CRV
    • 0.0125INR
      0.0001971CRV
    • 0.025INR
      0.00039421CRV
    • 0.11INR
      0.00173454CRV
    • 0.22INR
      0.00346909CRV
    • 0.3INR
      0.00473058CRV
    • 0.35INR
      0.00551901CRV
    • 0.39INR
      0.00614975CRV
    • 1INR
      0.0157686CRV
    • 7INR
      0.11038022CRV
    • 32INR
      0.50459533CRV
    • 54INR
      0.85150462CRV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Curve Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,764.938,179,240.9884,328.97544,998.247,913,480.453,682,037.45
    ETHEthereum1,820.03155,448.321,602.6910,357.81150,397.4869,977.95
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin603.7551,566.05531.653,435.9449,890.5723,213.42
    XRPXRP2.21189.491.9512.62183.3485.30
    SOLSolana151.5812,946.66133.48862.6612,526.005,828.18
    USDCUSD Coin1.0085.420.880735.6982.6438.45
    ADACardano0.7005159.830.616853.9857.8826.93
    AVAXAvalanche21.371,825.3818.81121.621,766.07821.72
    DOGEDogecoin0.1773615.140.156181.0014.656.81

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • taji

      TAJI

      TAJI
    • xio

      XIO

      Blockzero Labs
    • ronin

      RONIN

      Ronin
    • ooe

      OOE

      OpenOcean
    • fet

      FET

      Artificial Superintelligence Alliance
    • pixel

      PIXEL

      Pixels
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • siren

      SIREN

      Siren
    • ogv

      OGV

      Origin Dollar Governance
    • swell

      SWELL

      Swell Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Curve với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Curve?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.