Converter-BG

1 CRV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Curve bằng 0.82789 Euro.

1 CRV = 0.82789 EUR

Chuyển đổi 1 Curve thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRV/EUR tỷ lệ: 1 CRV = 0.82789 EUR

Mua Curve (CRV)

Chuyển thành

từ
crv
CRVCurve
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/31 23:00

Curve Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Curve0.82789 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Curve có giá trị là 0.82789 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.207889 Curve.

Giá trị của Curve đã thay đổi -7.85% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,367,472,015.5398993 Curve, Curve hiện có vốn hóa thị trường là € 1,253,655,580.07488

    Curve Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CRV
      0.82789EUR
    • 15CRV
      12.41844EUR
    • 27CRV
      22.35319EUR
    • 35CRV
      28.97636EUR
    • 69CRV
      57.12484EUR
    • 77CRV
      63.748EUR
    • 100CRV
      82.78962EUR
    • 200CRV
      165.57924EUR
    • 250CRV
      206.97405EUR
    • 500CRV
      413.94811EUR
    • 2000CRV
      1,655.79246EUR
    • 5000CRV
      4,139.48116EUR

    EUR ĐẾN CRV

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.20788084CRV
    • 15EUR
      18.11821263CRV
    • 27EUR
      32.61278275CRV
    • 35EUR
      42.27582949CRV
    • 69EUR
      83.34377814CRV
    • 77EUR
      93.00682488CRV
    • 100EUR
      120.78808426CRV
    • 200EUR
      241.57616853CRV
    • 250EUR
      301.97021066CRV
    • 500EUR
      603.94042132CRV
    • 2000EUR
      2,415.7616853CRV
    • 5000EUR
      6,039.40421325CRV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Curve Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,187.7210,165,187.26101,758.83650,686.109,422,745.854,725,616.55
    ETHEthereum3,718.81325,356.963,256.9920,826.49301,593.65151,252.72
    USDTTether USDt0.9998887.470.875705.5981.0840.66
    BNBBinance Coin789.0269,031.56691.044,418.7963,989.6632,091.55
    XRPXRP3.03265.352.6516.98245.97123.35
    SOLSolana172.7415,113.47151.29967.4314,009.627,025.98
    USDCUSD Coin0.9998887.470.875705.5981.0840.66
    ADACardano0.7432065.020.650904.1660.2730.22
    AVAXAvalanche22.521,970.9819.73126.161,827.03916.27
    DOGEDogecoin0.2110518.460.184841.1817.118.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • ath

      ATH

      Aethir
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • sqgrow

      SQGROW

      SquidGrow
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • ring

      RING

      OneRing
    • btcst

      BTCST

      Bitcoin Standard Hashrate Token
    • wal

      WAL

      Walrus
    • wtk

      WTK

      WadzPay Token
    • xdb

      XDB

      XDB Chain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Curve với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Curve?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.