Converter-BG

1 CRV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Curve bằng 0.42582 Euro.

1 CRV = 0.42582 EUR

Chuyển đổi 1 Curve thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRV/EUR tỷ lệ: 1 CRV = 0.42582 EUR

Mua Curve (CRV)

Chuyển thành

từ
crv
CRVCurve
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/31 06:00

Curve Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Curve0.42582 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Curve có giá trị là 0.42582 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.34841 Curve.

Giá trị của Curve đã thay đổi -7.61% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,405,843,385.0046363 Curve, Curve hiện có vốn hóa thị trường là € 680,220,778.85845

    Curve Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CRV
      0.42582EUR
    • 15CRV
      6.3874EUR
    • 27CRV
      11.49732EUR
    • 35CRV
      14.90393EUR
    • 69CRV
      29.38204EUR
    • 77CRV
      32.78865EUR
    • 100CRV
      42.58266EUR
    • 200CRV
      85.16533EUR
    • 250CRV
      106.45667EUR
    • 500CRV
      212.91334EUR
    • 2000CRV
      851.65337EUR
    • 5000CRV
      2,129.13343EUR

    EUR ĐẾN CRV

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.34837324CRV
    • 15EUR
      35.22559869CRV
    • 27EUR
      63.40607765CRV
    • 35EUR
      82.19306362CRV
    • 69EUR
      162.037754CRV
    • 77EUR
      180.82473997CRV
    • 100EUR
      234.83732464CRV
    • 200EUR
      469.67464928CRV
    • 250EUR
      587.0933116CRV
    • 500EUR
      1,174.18662321CRV
    • 2000EUR
      4,696.74649287CRV
    • 5000EUR
      11,741.86623217CRV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Curve Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,678.909,730,985.5894,811.04590,577.018,768,869.214,608,071.53
    ETHEthereum3,830.29339,833.443,311.0620,624.61306,233.63160,926.84
    USDTTether USDt0.9998088.700.864275.3879.9342.00
    BNBBinance Coin1,092.1596,898.87944.105,880.8287,318.3445,886.09
    XRPXRP2.47220.022.1413.35198.26104.18
    SOLSolana185.1416,426.66160.04996.9314,802.537,778.78
    USDCUSD Coin0.9998488.700.864305.3879.9342.00
    ADACardano0.6112954.230.528433.2948.8725.68
    AVAXAvalanche18.331,626.5815.8498.711,465.76770.26
    DOGEDogecoin0.1844216.360.159420.9930614.747.74

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games
    • newm

      NEWM

      NEWM
    • hippo

      HIPPO

      sudeng
    • ooki

      OOKI

      Ooki Protocol
    • xdb

      XDB

      XDB Chain
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • britto

      BRITTO

      BRITTO
    • naut

      NAUT

      Astronaut
    • awe

      AWE

      AWE Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Curve với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Curve?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.