Converter-BG

1 CRV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Curve bằng 0.53528 Euro.

1 CRV = 0.53528 EUR

Chuyển đổi 1 Curve thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRV/EUR tỷ lệ: 1 CRV = 0.53528 EUR

Mua Curve (CRV)

Chuyển thành

từ
crv
CRVCurve
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 11:00

Curve Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Curve0.53528 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Curve có giá trị là 0.53528 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.868181 Curve.

Giá trị của Curve đã thay đổi +5.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.23% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,352,547,997.382722 Curve, Curve hiện có vốn hóa thị trường là € 720,492,043.9284

    Curve Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CRV
      0.53528EUR
    • 15CRV
      8.02924EUR
    • 27CRV
      14.45263EUR
    • 35CRV
      18.7349EUR
    • 69CRV
      36.93451EUR
    • 77CRV
      41.21678EUR
    • 100CRV
      53.52828EUR
    • 200CRV
      107.05657EUR
    • 250CRV
      133.82071EUR
    • 500CRV
      267.64143EUR
    • 2000CRV
      1,070.56572EUR
    • 5000CRV
      2,676.41431EUR

    EUR ĐẾN CRV

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.86817114CRV
    • 15EUR
      28.02256715CRV
    • 27EUR
      50.44062087CRV
    • 35EUR
      65.38599002CRV
    • 69EUR
      128.90380891CRV
    • 77EUR
      143.84917805CRV
    • 100EUR
      186.81711436CRV
    • 200EUR
      373.63422872CRV
    • 250EUR
      467.0427859CRV
    • 500EUR
      934.08557181CRV
    • 2000EUR
      3,736.34228724CRV
    • 5000EUR
      9,340.85571812CRV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Curve Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,936.889,203,154.4992,383.52597,082.098,421,606.804,213,046.02
    ETHEthereum2,618.73225,372.752,262.3414,621.72206,233.71103,171.77
    USDTTether USDt1.0086.060.863935.5878.7539.39
    BNBBinance Coin654.4456,322.72565.383,654.1051,539.7025,783.57
    XRPXRP2.24193.261.9412.53176.8488.47
    SOLSolana156.3013,452.22135.03872.7512,309.836,158.19
    USDCUSD Coin0.9998986.050.863815.5878.7439.39
    ADACardano0.6472555.700.559173.6150.9725.50
    AVAXAvalanche19.601,687.1916.93109.461,543.91772.36
    DOGEDogecoin0.1768015.210.152740.9871813.926.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • nct

      NCT

      PolySwarm
    • iron

      IRON

      Iron Fish
    • taiko

      TAIKO

      Taiko
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • sand

      SAND

      The Sandbox
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • rari

      RARI

      Rarible

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Curve với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Curve?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.