Converter-BG

1 COTI ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử COTI bằng 0.06956 Canadian Dollar.

1 COTI = 0.06956 CAD

Chuyển đổi 1 COTI thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

COTI/CAD tỷ lệ: 1 COTI = 0.06956 CAD

Mua COTI (COTI)

Chuyển thành

từ
coti
COTICOTI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 09:00

COTI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của COTI0.06956 CAD . Điều này có nghĩa là 1 COTI có giá trị là 0.06956 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 14.376078 COTI.

Giá trị của COTI đã thay đổi +2.82% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.32% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,170,336,038.1234818 COTI, COTI hiện có vốn hóa thị trường là $ 158,394,374.19345

    COTI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    COTI ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1COTI
      0.06956CAD
    • 16COTI
      1.11299CAD
    • 27COTI
      1.87817CAD
    • 30COTI
      2.08686CAD
    • 35COTI
      2.43467CAD
    • 37COTI
      2.5738CAD
    • 50COTI
      3.4781CAD
    • 54COTI
      3.75635CAD
    • 69COTI
      4.79979CAD
    • 100COTI
      6.95621CAD
    • 500COTI
      34.78109CAD
    • 1000COTI
      69.56219CAD

    CAD ĐẾN COTI

    • Số lượng
    • 1CAD
      14.3756COTI
    • 16CAD
      230.01COTI
    • 27CAD
      388.1418COTI
    • 30CAD
      431.2687COTI
    • 35CAD
      503.1468COTI
    • 37CAD
      531.8981COTI
    • 50CAD
      718.7812COTI
    • 54CAD
      776.2837COTI
    • 69CAD
      991.9181COTI
    • 100CAD
      1,437.5625COTI
    • 500CAD
      7,187.8126COTI
    • 1000CAD
      14,375.6253COTI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    COTI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,146.789,222,914.4792,539.78597,836.188,440,078.654,223,526.63
    ETHEthereum2,628.63226,265.852,270.2714,666.72207,060.53103,615.82
    USDTTether USDt1.0086.080.863785.5878.7839.42
    BNBBinance Coin656.1456,478.91566.693,661.0051,685.0125,863.86
    XRPXRP2.20189.381.9012.27173.3186.72
    SOLSolana156.6813,486.67135.32874.2112,341.936,176.06
    USDCUSD Coin0.9999786.070.863655.5778.7639.41
    ADACardano0.6466755.660.558513.6050.9325.49
    AVAXAvalanche19.751,700.6717.06110.231,556.32778.80
    DOGEDogecoin0.1777715.300.153530.9919114.007.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fai

      FAI

      Freysa
    • hot

      HOT

      Holo
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index
    • hai

      HAI

      Hai
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • velo

      VELO

      Velodrome
    • om

      OM

      MANTRA
    • wrxold

      WRXOLD

      wrxold
    • glm

      GLM

      Golem

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong COTI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu COTI với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong COTI?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.