Về COTI
COTI (COTI) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹2.12 INR cho mỗi COTI. Với nguồn cung lưu hành là 2.53B COTI, tổng vốn hóa thị trường của COTI hiện đứng ở khoảng ₹5.5B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của COTI đã đạt ₹4.24M INR
Hiện tại, tỷ giá COTI sang INR là ₹2.12 INR cho 1 COTI. Điều này có nghĩa là:
1COTI=₹2.12INR
₹1INR=0.47157577COTI
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của COTI đã giảm bởi 12.1%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 2.58%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, COTI đã giảm bởi 35.99%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, COTI đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 85.65% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường COTI
COTI là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của COTI. Nó có nguồn cung tối đa là 4.91B, với tổng nguồn cung hiện tại là 2.53B và nguồn cung lưu hành là 2.53B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 5.5B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua COTI (COTI) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹2.12
Nguồn cung lưu hành2.53B
Vốn hóa thị trường₹5.5B
Khối lượng(24h)₹4.24M
COTI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị COTI sang INR từ today 08:00
- 10COTI
= ₹21.21INR - 50COTI
= ₹106.03INR - 100COTI
= ₹212.06INR - 500COTI
= ₹1060.28INR - 1000COTI
= ₹2120.55INR - 5000COTI
= ₹10602.76INR - 10000COTI
= ₹21205.52INR - 50000COTI
= ₹106027.6INR
Giá trị INR sang COTI từ today 08:00
- ₹100INR
= 47.1575COTI - ₹500INR
= 235.7876COTI - ₹1000INR
= 471.5753COTI - ₹5000INR
= 2,357.8767COTI - ₹10000INR
= 4,715.7534COTI - ₹50000INR
= 23,578.7671COTI - ₹100000INR
= 47,157.5342COTI - ₹500000INR
= 235,787.6713COTI
Chuyển đổi phổ biến COTI sang các loại tiền tệ fiat
1 COTI ĐẾN USD$0.02337Mua với USD
1 COTI ĐẾN EUR€0.01993Mua với EUR
1 COTI ĐẾN BRLR$0.12669Mua với BRL
1 COTI ĐẾN RUB₽1.85Mua với RUB
1 COTI ĐẾN GBP£0.01749Mua với GBP
1 COTI ĐẾN INR₹2.12Mua với INR
1 COTI ĐẾN TRY₺0.9982Mua với TRY
1 COTI ĐẾN KRW₩34.45Mua với KRW
1 COTI ĐẾN CAD$0.03217Mua với CAD
1 COTI ĐẾN JPY¥3.63Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 COTI bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 COTI (COTI) có giá khoảng ₹2.12 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu COTI cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.47157577 COTI. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá COTI đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của COTI đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá COTI so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: COTI đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi COTI sang INR?Sử dụng COTI để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi COTI sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 4.7157577 COTI10 COTI = ₹21.21 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 COTI trên Bitrue?Bạn có thể mua COTI một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua COTI của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như COTI?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản COTI của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


