Converter-BG

1 CFX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Conflux bằng 10.77526 Japanese Yen.

1 CFX = 10.77526 JPY

Chuyển đổi 1 Conflux thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CFX/JPY tỷ lệ: 1 CFX = 10.77526 JPY

Mua Conflux (CFX)

Chuyển thành

từ
cfx
CFXConflux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/01 10:00

Conflux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Conflux10.77383 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Conflux có giá trị là 10.77383 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.092817 Conflux.

Giá trị của Conflux đã thay đổi +0.53% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +7.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,096,281,876.31 Conflux, Conflux hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 56,950,953,289.19867

    Conflux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CFX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0003CFX
      0.00323JPY
    • 0.002CFX
      0.02154JPY
    • 0.08CFX
      0.8619JPY
    • 0.18CFX
      1.93929JPY
    • 1CFX
      10.77383JPY
    • 2CFX
      21.54767JPY
    • 6CFX
      64.64301JPY
    • 7CFX
      75.41685JPY
    • 12CFX
      129.28603JPY
    • 12.5CFX
      134.67295JPY
    • 16CFX
      172.38137JPY
    • 500CFX
      5,386.91809JPY

    JPY ĐẾN CFX

    • Số lượng
    • 0.0003JPY
      0.00002784CFX
    • 0.002JPY
      0.00018563CFX
    • 0.08JPY
      0.00742539CFX
    • 0.18JPY
      0.01670714CFX
    • 1JPY
      0.09281744CFX
    • 2JPY
      0.18563489CFX
    • 6JPY
      0.55690469CFX
    • 7JPY
      0.64972214CFX
    • 12JPY
      1.11380939CFX
    • 12.5JPY
      1.16021812CFX
    • 16JPY
      1.48507919CFX
    • 500JPY
      46.40872494CFX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Conflux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,537.819,112,071.2390,179.78580,162.328,362,867.164,246,949.01
    ETHEthereum2,458.43210,267.572,080.9613,387.66192,979.1598,001.39
    USDTTether USDt1.0085.540.846595.4478.5039.86
    BNBBinance Coin653.1055,859.69552.823,556.5651,266.8526,035.05
    XRPXRP2.20188.591.8612.00173.0887.89
    SOLSolana149.0112,744.79126.13811.4511,696.905,940.08
    USDCUSD Coin0.9999285.520.846395.4478.4939.86
    ADACardano0.5630448.150.476593.0644.1922.44
    AVAXAvalanche17.601,505.9714.9095.881,382.15701.90
    DOGEDogecoin0.1615113.810.136710.8795512.676.43

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • me

      ME

      Magic Eden
    • kas

      KAS

      Kaspa
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • usdc_opb

      USDC_OPB

      1
    • son

      SON

      Souni
    • ena

      ENA

      Ethena
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto
    • ort

      ORT

      Okratech
    • zrx

      ZRX

      ZRX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CFX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Conflux với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Conflux?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.