Converter-BG

1 CFX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Conflux bằng 8.85057 Indian Rupee.

1 CFX = 8.85057 INR

Chuyển đổi 1 Conflux thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CFX/INR tỷ lệ: 1 CFX = 8.85057 INR

Mua Conflux (CFX)

Chuyển thành

từ
cfx
CFXConflux
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/11 04:00

Conflux Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Conflux8.85057 INR . Điều này có nghĩa là 1 Conflux có giá trị là 8.85057 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.112987 Conflux.

Giá trị của Conflux đã thay đổi +13.98% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +42.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,059,652,916.67 Conflux, Conflux hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 41,206,015,204.7712

    Conflux Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CFX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.007CFX
      0.06195INR
    • 0.009CFX
      0.07965INR
    • 0.1CFX
      0.88505INR
    • 0.11CFX
      0.97356INR
    • 0.12CFX
      1.06206INR
    • 0.27CFX
      2.38965INR
    • 0.35CFX
      3.0977INR
    • 1CFX
      8.85057INR
    • 1.6CFX
      14.16092INR
    • 3CFX
      26.55172INR
    • 11CFX
      97.35633INR
    • 37CFX
      327.47131INR

    INR ĐẾN CFX

    • Số lượng
    • 0.007INR
      0.0007909CFX
    • 0.009INR
      0.00101688CFX
    • 0.1INR
      0.01129869CFX
    • 0.11INR
      0.01242856CFX
    • 0.12INR
      0.01355843CFX
    • 0.27INR
      0.03050648CFX
    • 0.35INR
      0.03954544CFX
    • 1INR
      0.11298699CFX
    • 1.6INR
      0.18077919CFX
    • 3INR
      0.33896098CFX
    • 11INR
      1.24285693CFX
    • 37INR
      4.18051878CFX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Conflux Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,079.618,889,736.3692,511.16588,476.538,586,576.394,034,687.82
    ETHEthereum2,537.97216,775.982,255.8814,349.98209,383.4498,385.75
    USDTTether USDt1.0085.420.888945.6582.5038.76
    BNBBinance Coin663.2956,653.59589.563,750.3154,721.5825,712.75
    XRPXRP2.40205.412.1313.59198.4093.22
    SOLSolana176.2615,055.03156.67996.6014,541.626,832.86
    USDCUSD Coin1.0085.410.888915.6582.5038.76
    ADACardano0.8178769.850.726974.6267.4731.70
    AVAXAvalanche25.342,164.7622.52143.302,090.94982.49
    DOGEDogecoin0.2395320.450.212901.3519.769.28

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • jones

      JONES

      Jones DAO
    • gst

      GST

      STEPN
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • wnxm

      WNXM

      Wrapped NXM
    • kitty

      KITTY

      Roaring Kitty
    • ada

      ADA

      Cardano
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • melania

      MELANIA

      Melania Meme
    • tita

      TITA

      Titan Hunters
    • primate

      PRIMATE

      Primate

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CFX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Conflux với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Conflux?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.