Về CARAT
CARAT (CARAT) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là £0.2492 GBP cho mỗi CARAT. Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, tổng vốn hóa thị trường của CARAT hiện đứng ở khoảng £0 GBP.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của CARAT đã đạt £0 GBP
Hiện tại, tỷ giá CARAT sang GBP là £0.2492 GBP cho 1 CARAT. Điều này có nghĩa là:
1CARAT=£0.2492GBP
£1GBP=4.01284109CARAT
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của CARAT đã tăng bởi 0.14%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0%, đạt mức cao nhất là £0 GBP và mức thấp nhất là £0 GBP.
So với tháng trước, CARAT đã giảm bởi 14.99%.xuống từ £-- GBP.Năm qua, CARAT đã giảm bởi £-- GBP, đánh dấu một 39.53% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường CARAT
CARAT là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của CARAT. Nó có nguồn cung tối đa là 1B, với tổng nguồn cung hiện tại là 936.36M và nguồn cung lưu hành là 0, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 0.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua CARAT (CARAT) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại£0.2492
Nguồn cung lưu hành0
Vốn hóa thị trường£0
Khối lượng(24h)£0
CARAT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị CARAT sang GBP từ today 11:00
- 10CARAT
= £2.49GBP - 50CARAT
= £12.46GBP - 100CARAT
= £24.92GBP - 500CARAT
= £124.6GBP - 1000CARAT
= £249.2GBP - 5000CARAT
= £1246.01GBP - 10000CARAT
= £2492.02GBP - 50000CARAT
= £12460.1GBP
Giá trị GBP sang CARAT từ today 11:00
- £10GBP
= 40.12810318CARAT - £50GBP
= 200.64051594CARAT - £100GBP
= 401.28103189CARAT - £500GBP
= 2,006.40515948CARAT - £1000GBP
= 4,012.81031896CARAT - £5000GBP
= 20,064.05159481CARAT - £10000GBP
= 40,128.10318962CARAT - £50000GBP
= 200,640.51594813CARAT
Chuyển đổi phổ biến CARAT sang các loại tiền tệ fiat
1 CARAT ĐẾN USD$0.32923Mua với USD
1 CARAT ĐẾN EUR€0.28483Mua với EUR
1 CARAT ĐẾN BRLR$1.77Mua với BRL
1 CARAT ĐẾN RUB₽25.66Mua với RUB
1 CARAT ĐẾN GBP£0.2492Mua với GBP
1 CARAT ĐẾN INR₹29.45Mua với INR
1 CARAT ĐẾN TRY₺13.99Mua với TRY
1 CARAT ĐẾN KRW₩484.16Mua với KRW
1 CARAT ĐẾN CAD$0.46253Mua với CAD
1 CARAT ĐẾN JPY¥51.44Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 CARAT bằng bao nhiêu GBP?Hiện tại, 1 CARAT (CARAT) có giá khoảng £0.2492 GBP. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu CARAT cho 1 GBP?Tại tỷ giá hiện tại, £1 GBP có thể mua được 4.01284109 CARAT. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá CARAT đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của CARAT đã vẫn ổn định kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá CARAT so với GBP đã giảm so với tháng trước.1 năm: CARAT đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi CARAT sang GBP?Sử dụng CARAT để GBP chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi CARAT sang Pound Sterling. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:£10 GBP = 40.12841091 CARAT10 CARAT = £2.49 GBP(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 CARAT trên Bitrue?Bạn có thể mua CARAT một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua CARAT của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như CARAT?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản CARAT của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


