Converter-BG

1 CARAT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử CARAT bằng 0.33267 Euro.

1 CARAT = 0.33267 EUR

Chuyển đổi 1 CARAT thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CARAT/EUR tỷ lệ: 1 CARAT = 0.33267 EUR

Mua CARAT (CARAT)

Chuyển thành

từ
carat
CARATCARAT
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/10 01:00

CARAT Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của CARAT0.33267 EUR . Điều này có nghĩa là 1 CARAT có giá trị là 0.33267 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.005981 CARAT.

Giá trị của CARAT đã thay đổi +7.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +10.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, CARAT hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    CARAT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CARAT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CARAT
      0.33267EUR
    • 10CARAT
      3.32677EUR
    • 12.5CARAT
      4.15847EUR
    • 25CARAT
      8.31694EUR
    • 30CARAT
      9.98033EUR
    • 35CARAT
      11.64372EUR
    • 37CARAT
      12.30908EUR
    • 50CARAT
      16.63389EUR
    • 69CARAT
      22.95477EUR
    • 100CARAT
      33.26779EUR
    • 500CARAT
      166.33896EUR
    • 2000CARAT
      665.35585EUR

    EUR ĐẾN CARAT

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.00591028CARAT
    • 10EUR
      30.05910285CARAT
    • 12.5EUR
      37.57387856CARAT
    • 25EUR
      75.14775713CARAT
    • 30EUR
      90.17730856CARAT
    • 35EUR
      105.20685999CARAT
    • 37EUR
      111.21868056CARAT
    • 50EUR
      150.29551427CARAT
    • 69EUR
      207.40780969CARAT
    • 100EUR
      300.59102854CARAT
    • 500EUR
      1,502.95514271CARAT
    • 2000EUR
      6,011.82057086CARAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    CARAT Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,054.268,801,856.7191,599.78582,679.108,501,984.883,994,939.70
    ETHEthereum2,351.19200,815.242,089.8513,293.88193,973.6391,144.95
    USDTTether USDt0.9999485.400.888805.6582.4938.76
    BNBBinance Coin671.2157,328.20596.603,795.1055,375.0726,019.81
    XRPXRP2.36201.582.0913.34194.7191.49
    SOLSolana172.3014,716.75153.15974.2414,215.376,679.56
    USDCUSD Coin1.0085.440.889175.6582.5338.77
    ADACardano0.7820566.790.695134.4264.5130.31
    AVAXAvalanche23.432,001.4620.82132.491,933.28908.41
    DOGEDogecoin0.2064617.630.183511.1617.038.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lmr

      LMR

      Lumerin
    • vvaifu

      VVAIFU

      Dasha
    • jailstool

      JAILSTOOL

      Stool Prisondente
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol
    • jones

      JONES

      Jones DAO
    • vlx

      VLX

      Velas
    • pixfi

      PIXFI

      Pixelverse
    • xshib

      XSHIB

      XSHIB
    • mola

      MOLA

      Moonlana
    • santos

      SANTOS

      Santos FC Fan Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CARAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong CARAT?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.