Converter-BG

1 BLUR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử BLUR bằng 0.11097 United States Dollar.

1 BLUR = 0.11097 USD

Chuyển đổi 1 BLUR thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BLUR/USD tỷ lệ: 1 BLUR = 0.11097 USD

Mua BLUR (BLUR)

Chuyển thành

từ
blur
BLURBLUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 03:59

BLUR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BLUR0.11097 USD . Điều này có nghĩa là 1 BLUR có giá trị là 0.11097 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 9.011444 BLUR.

Giá trị của BLUR đã thay đổi +1.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,314,629,383.371385 BLUR, BLUR hiện có vốn hóa thị trường là $ 253,978,696.42866

    BLUR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BLUR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1BLUR
      0.11097USD
    • 10BLUR
      1.10976USD
    • 11BLUR
      1.22074USD
    • 20BLUR
      2.21953USD
    • 25BLUR
      2.77442USD
    • 27BLUR
      2.99637USD
    • 32BLUR
      3.55125USD
    • 54BLUR
      5.99274USD
    • 69BLUR
      7.6574USD
    • 77BLUR
      8.54521USD
    • 200BLUR
      22.19536USD
    • 1000BLUR
      110.97684USD

    USD ĐẾN BLUR

    • Số lượng
    • 1USD
      9.01088883BLUR
    • 10USD
      90.10888834BLUR
    • 11USD
      99.11977718BLUR
    • 20USD
      180.21777669BLUR
    • 25USD
      225.27222087BLUR
    • 27USD
      243.29399854BLUR
    • 32USD
      288.34844271BLUR
    • 54USD
      486.58799708BLUR
    • 69USD
      621.75132961BLUR
    • 77USD
      693.83844029BLUR
    • 200USD
      1,802.17776699BLUR
    • 1000USD
      9,010.88883497BLUR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BLUR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,667.728,170,938.1284,243.37544,445.017,905,447.373,678,299.77
    ETHEthereum1,820.56155,493.861,603.1610,360.84150,441.5469,998.45
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin603.8051,570.33531.693,436.2249,894.7023,215.34
    XRPXRP2.21189.391.9512.61183.2385.25
    SOLSolana151.3912,930.26133.31861.5612,510.125,820.79
    USDCUSD Coin1.0085.420.880735.6982.6438.45
    ADACardano0.7006759.840.617003.9857.8926.93
    AVAXAvalanche21.361,824.5218.81121.571,765.24821.34
    DOGEDogecoin0.1772115.130.156051.0014.646.81

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vinu

      VINU

      Vita Inu
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • rosn

      ROSN

      Roseon Finance
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • next

      NEXT

      Connext
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index
    • ki

      KI

      Genopets KI
    • blok

      BLOK

      Bloktopia

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BLUR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BLUR với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong BLUR?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.