Về BLUR
BLUR (BLUR) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹2.71 INR cho mỗi BLUR. Với nguồn cung lưu hành là 2.65B BLUR, tổng vốn hóa thị trường của BLUR hiện đứng ở khoảng ₹7B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của BLUR đã đạt ₹6.9M INR
Hiện tại, tỷ giá BLUR sang INR là ₹2.71 INR cho 1 BLUR. Điều này có nghĩa là:
1BLUR=₹2.71INR
₹1INR=0.36929121BLUR
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của BLUR đã giảm bởi 15.62%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 8.04%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, BLUR đã giảm bởi 29.78%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, BLUR đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 91.56% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường BLUR
BLUR là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của BLUR. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 3B và nguồn cung lưu hành là 2.65B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 7B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua BLUR (BLUR) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹2.71
Nguồn cung lưu hành2.65B
Vốn hóa thị trường₹7B
Khối lượng(24h)₹6.9M
BLUR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị BLUR sang INR từ today 11:57
- 10BLUR
= ₹27.08INR - 50BLUR
= ₹135.39INR - 100BLUR
= ₹270.79INR - 500BLUR
= ₹1353.95INR - 1000BLUR
= ₹2707.89INR - 5000BLUR
= ₹13539.47INR - 10000BLUR
= ₹27078.95INR - 50000BLUR
= ₹135394.74INR
Giá trị INR sang BLUR từ today 11:57
- ₹100INR
= 36.92905568BLUR - ₹500INR
= 184.64527841BLUR - ₹1000INR
= 369.29055683BLUR - ₹5000INR
= 1,846.45278418BLUR - ₹10000INR
= 3,692.90556836BLUR - ₹50000INR
= 18,464.52784181BLUR - ₹100000INR
= 36,929.05568362BLUR - ₹500000INR
= 184,645.27841811BLUR
Chuyển đổi phổ biến BLUR sang các loại tiền tệ fiat
1 BLUR ĐẾN USD$0.02978Mua với USD
1 BLUR ĐẾN EUR€0.02532Mua với EUR
1 BLUR ĐẾN BRLR$0.16128Mua với BRL
1 BLUR ĐẾN RUB₽2.37Mua với RUB
1 BLUR ĐẾN GBP£0.02218Mua với GBP
1 BLUR ĐẾN INR₹2.71Mua với INR
1 BLUR ĐẾN TRY₺1.27Mua với TRY
1 BLUR ĐẾN KRW₩43.91Mua với KRW
1 BLUR ĐẾN CAD$0.04102Mua với CAD
1 BLUR ĐẾN JPY¥4.61Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 BLUR bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 BLUR (BLUR) có giá khoảng ₹2.71 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu BLUR cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.36929121 BLUR. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá BLUR đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của BLUR đã giảm mạnh kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá BLUR so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: BLUR đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi BLUR sang INR?Sử dụng BLUR để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi BLUR sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 3.69291219 BLUR10 BLUR = ₹27.08 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 BLUR trên Bitrue?Bạn có thể mua BLUR một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua BLUR của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như BLUR?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản BLUR của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


