Converter-BG

1 BLUR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử BLUR bằng 0.06845 Euro.

1 BLUR = 0.06845 EUR

Chuyển đổi 1 BLUR thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BLUR/EUR tỷ lệ: 1 BLUR = 0.06845 EUR

Mua BLUR (BLUR)

Chuyển thành

từ
blur
BLURBLUR
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 23:00

BLUR Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BLUR0.06845 EUR . Điều này có nghĩa là 1 BLUR có giá trị là 0.06845 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 14.609203 BLUR.

Giá trị của BLUR đã thay đổi +1.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.7% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,381,360,638.3656774 BLUR, BLUR hiện có vốn hóa thị trường là € 164,795,983.17413

    BLUR Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BLUR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BLUR
      0.06845EUR
    • 10BLUR
      0.68455EUR
    • 11BLUR
      0.75301EUR
    • 12BLUR
      0.82146EUR
    • 27BLUR
      1.8483EUR
    • 37BLUR
      2.53286EUR
    • 54BLUR
      3.6966EUR
    • 77BLUR
      5.27109EUR
    • 100BLUR
      6.84557EUR
    • 1024BLUR
      70.09866EUR
    • 2000BLUR
      136.91144EUR
    • 5000BLUR
      342.27861EUR

    EUR ĐẾN BLUR

    • Số lượng
    • 1EUR
      14.60798235BLUR
    • 10EUR
      146.07982352BLUR
    • 11EUR
      160.68780587BLUR
    • 12EUR
      175.29578823BLUR
    • 27EUR
      394.41552352BLUR
    • 37EUR
      540.49534704BLUR
    • 54EUR
      788.83104704BLUR
    • 77EUR
      1,124.81464115BLUR
    • 100EUR
      1,460.79823526BLUR
    • 1024EUR
      14,958.57392909BLUR
    • 2000EUR
      29,215.96470526BLUR
    • 5000EUR
      73,039.91176316BLUR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BLUR Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,353.639,243,582.5492,899.43589,532.478,440,640.604,228,938.59
    ETHEthereum2,571.50221,416.742,225.2714,121.40202,183.42101,298.14
    USDTTether USDt1.0086.140.865765.4978.6639.41
    BNBBinance Coin653.7156,287.72565.703,589.8851,398.3025,751.63
    XRPXRP2.26195.231.9612.45178.2889.32
    SOLSolana152.4713,128.95131.94837.3311,988.516,006.49
    USDCUSD Coin0.9998986.090.865265.4978.6139.38
    ADACardano0.6392255.040.553163.5150.2525.18
    AVAXAvalanche19.371,668.6916.77106.421,523.74763.42
    DOGEDogecoin0.1749615.060.151400.9608213.756.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rpls

      RPLS

      RIPPLES
    • bird

      BIRD

      Bird.Money
    • alcx

      ALCX

      Alchemix
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • mina

      MINA

      MINA
    • portal

      PORTAL

      Portal
    • l

      L

      L
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • xend

      XEND

      Xend Finance
    • froc

      FROC

      Based Froc

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BLUR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BLUR với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong BLUR?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.