Converter-BG

1 BLUM ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Blum bằng 4.79489 Indian Rupee.

1 BLUM = 4.79489 INR

Chuyển đổi 1 Blum thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BLUM/INR tỷ lệ: 1 BLUM = 4.79489 INR

Mua Blum (BLUM)

Chuyển thành

từ
blum
BLUMBlum
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/14 13:00

Blum Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Blum4.79489 INR . Điều này có nghĩa là 1 Blum có giá trị là 4.79489 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.208555 Blum.

Giá trị của Blum đã thay đổi -8.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.83% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 107,845,392 Blum, Blum hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 565,244,997.12261

    Blum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BLUM ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0004BLUM
      0.00191INR
    • 0.0005BLUM
      0.00239INR
    • 0.008BLUM
      0.03835INR
    • 0.02BLUM
      0.09589INR
    • 0.025BLUM
      0.11987INR
    • 0.12BLUM
      0.57538INR
    • 0.2BLUM
      0.95897INR
    • 0.22BLUM
      1.05487INR
    • 0.27BLUM
      1.29462INR
    • 0.44BLUM
      2.10975INR
    • 1BLUM
      4.79489INR
    • 30BLUM
      143.8469INR

    INR ĐẾN BLUM

    • Số lượng
    • 0.0004INR
      0.00008BLUM
    • 0.0005INR
      0.0001BLUM
    • 0.008INR
      0.00166BLUM
    • 0.02INR
      0.00417BLUM
    • 0.025INR
      0.00521BLUM
    • 0.12INR
      0.02502BLUM
    • 0.2INR
      0.04171BLUM
    • 0.22INR
      0.04588BLUM
    • 0.27INR
      0.0563BLUM
    • 0.44INR
      0.09176BLUM
    • 1INR
      0.20855BLUM
    • 30INR
      6.25665BLUM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Blum Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,521.9610,386,014.33101,639.34640,777.179,451,969.004,832,472.52
    ETHEthereum4,547.67398,510.333,899.8924,586.55362,671.10185,421.48
    USDTTether USDt1.0087.660.857945.4079.7840.79
    BNBBinance Coin832.5572,956.28713.964,501.1266,395.1033,945.57
    XRPXRP3.11272.642.6616.82248.12126.85
    SOLSolana193.2016,930.43165.681,044.5415,407.827,877.50
    USDCUSD Coin0.9993887.570.857025.4079.6940.74
    ADACardano0.9256981.110.793835.0073.8237.74
    AVAXAvalanche23.792,085.2120.40128.641,897.68970.22
    DOGEDogecoin0.2266919.860.194401.2218.079.24

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kitty

      KITTY

      Roaring Kitty
    • um

      UM

      Continuum World
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • mvdg

      MVDG

      Metaverse Dog
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • dck

      DCK

      DexCheck
    • wen

      WEN

      Wen
    • tera

      TERA

      Terareum
    • imx

      IMX

      Immutable X

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BLUM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Blum với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Blum?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.