Converter-BG

1 BLUM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Blum bằng 0.09162 Euro.

1 BLUM = 0.09162 EUR

Chuyển đổi 1 Blum thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BLUM/EUR tỷ lệ: 1 BLUM = 0.09162 EUR

Mua Blum (BLUM)

Chuyển thành

từ
blum
BLUMBlum
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/28 01:59

Blum Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Blum0.09162 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Blum có giá trị là 0.09162 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 10.914647 Blum.

Giá trị của Blum đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 Blum, Blum hiện có vốn hóa thị trường là € 10,299,625.33456

    Blum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BLUM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BLUM
      0.09162EUR
    • 16BLUM
      1.46605EUR
    • 25BLUM
      2.2907EUR
    • 27BLUM
      2.47396EUR
    • 50BLUM
      4.58141EUR
    • 54BLUM
      4.94792EUR
    • 100BLUM
      9.16282EUR
    • 250BLUM
      22.90705EUR
    • 300BLUM
      27.48846EUR
    • 1000BLUM
      91.6282EUR
    • 1024BLUM
      93.82727EUR
    • 2000BLUM
      183.2564EUR

    EUR ĐẾN BLUM

    • Số lượng
    • 1EUR
      10.91367BLUM
    • 16EUR
      174.61872BLUM
    • 25EUR
      272.84176BLUM
    • 27EUR
      294.6691BLUM
    • 50EUR
      545.68352BLUM
    • 54EUR
      589.3382BLUM
    • 100EUR
      1,091.36704BLUM
    • 250EUR
      2,728.4176BLUM
    • 300EUR
      3,274.10112BLUM
    • 1000EUR
      10,913.67042BLUM
    • 1024EUR
      11,175.59851BLUM
    • 2000EUR
      21,827.34085BLUM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Blum Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,182.249,164,808.0091,591.31588,012.808,413,210.404,277,285.12
    ETHEthereum2,420.87207,001.102,068.7213,281.16190,025.1396,608.97
    USDTTether USDt1.0085.520.854745.4878.5139.91
    BNBBinance Coin645.5555,199.15551.643,541.5750,672.3225,761.86
    XRPXRP2.18186.861.8611.98171.5487.21
    SOLSolana143.4112,263.38122.55786.8111,257.675,723.41
    USDCUSD Coin0.9997585.480.854335.4878.4739.89
    ADACardano0.5609947.960.479383.0744.0322.38
    AVAXAvalanche17.631,508.1815.0796.761,384.49703.88
    DOGEDogecoin0.1622613.870.138650.8901812.736.47

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cloud

      CLOUD

      Cloud
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • b3

      B3

      B3
    • sx

      SX

      SX Network
    • cati

      CATI

      Catizen
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token
    • algo

      ALGO

      Algorand
    • quick

      QUICK

      Quickswap[New]
    • asrr

      ASRR

      Assisterr

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BLUM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Blum với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Blum?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.