Converter-BG

1 BLUM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Blum bằng 0.04695 Euro.

1 BLUM = 0.04695 EUR

Chuyển đổi 1 Blum thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BLUM/EUR tỷ lệ: 1 BLUM = 0.04695 EUR

Mua Blum (BLUM)

Chuyển thành

từ
blum
BLUMBlum
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/14 13:00

Blum Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Blum0.04695 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Blum có giá trị là 0.04695 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 21.299254 Blum.

Giá trị của Blum đã thay đổi -9.16% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 107,845,392 Blum, Blum hiện có vốn hóa thị trường là € 5,531,585.91838

    Blum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BLUM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BLUM
      0.04695EUR
    • 16BLUM
      0.75127EUR
    • 25BLUM
      1.17386EUR
    • 27BLUM
      1.26777EUR
    • 50BLUM
      2.34772EUR
    • 54BLUM
      2.53554EUR
    • 100BLUM
      4.69545EUR
    • 250BLUM
      11.73864EUR
    • 300BLUM
      14.08637EUR
    • 1000BLUM
      46.95458EUR
    • 1024BLUM
      48.08148EUR
    • 2000BLUM
      93.90916EUR

    EUR ĐẾN BLUM

    • Số lượng
    • 1EUR
      21.29717BLUM
    • 16EUR
      340.75483BLUM
    • 25EUR
      532.42942BLUM
    • 27EUR
      575.02377BLUM
    • 50EUR
      1,064.85884BLUM
    • 54EUR
      1,150.04755BLUM
    • 100EUR
      2,129.71769BLUM
    • 250EUR
      5,324.29423BLUM
    • 300EUR
      6,389.15308BLUM
    • 1000EUR
      21,297.17695BLUM
    • 1024EUR
      21,808.3092BLUM
    • 2000EUR
      42,594.35391BLUM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Blum Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,564.4110,389,733.69101,675.74641,006.649,455,353.884,834,203.09
    ETHEthereum4,533.03397,227.553,887.3324,507.41361,503.69184,824.63
    USDTTether USDt1.0087.660.857945.4079.7840.79
    BNBBinance Coin832.5572,956.28713.964,501.1266,395.1033,945.57
    XRPXRP3.11273.042.6716.84248.49127.04
    SOLSolana192.4116,860.99165.001,040.2515,344.637,845.19
    USDCUSD Coin0.9993887.570.857025.4079.6940.74
    ADACardano0.9219980.790.790664.9873.5237.59
    AVAXAvalanche23.732,080.3020.35128.341,893.21967.93
    DOGEDogecoin0.2257719.780.193611.2218.009.20

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kitty

      KITTY

      Roaring Kitty
    • um

      UM

      Continuum World
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • mvdg

      MVDG

      Metaverse Dog
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • dck

      DCK

      DexCheck
    • wen

      WEN

      Wen
    • tera

      TERA

      Terareum
    • imx

      IMX

      Immutable X

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BLUM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Blum với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Blum?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.