Converter-BG

1 BLUM ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Blum bằng 0.07913 Pound Sterling.

1 BLUM = 0.07913 GBP

Chuyển đổi 1 Blum thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BLUM/GBP tỷ lệ: 1 BLUM = 0.07913 GBP

Mua Blum (BLUM)

Chuyển thành

từ
blum
BLUMBlum
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/28 01:59

Blum Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Blum0.07913 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Blum có giá trị là 0.07913 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 12.637432 Blum.

Giá trị của Blum đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 Blum, Blum hiện có vốn hóa thị trường là £ 8,784,242.6545

    Blum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BLUM ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1BLUM
      0.07913GBP
    • 11BLUM
      0.87044GBP
    • 12BLUM
      0.94957GBP
    • 20BLUM
      1.58262GBP
    • 27BLUM
      2.13653GBP
    • 37BLUM
      2.92785GBP
    • 50BLUM
      3.95655GBP
    • 100BLUM
      7.9131GBP
    • 200BLUM
      15.82621GBP
    • 250BLUM
      19.78277GBP
    • 1000BLUM
      79.13108GBP
    • 5000BLUM
      395.65541GBP

    GBP ĐẾN BLUM

    • Số lượng
    • 1GBP
      12.63725BLUM
    • 11GBP
      139.00985BLUM
    • 12GBP
      151.64711BLUM
    • 20GBP
      252.74518BLUM
    • 27GBP
      341.20599BLUM
    • 37GBP
      467.57859BLUM
    • 50GBP
      631.86296BLUM
    • 100GBP
      1,263.72592BLUM
    • 200GBP
      2,527.45184BLUM
    • 250GBP
      3,159.31481BLUM
    • 1000GBP
      12,637.25924BLUM
    • 5000GBP
      63,186.29624BLUM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Blum Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,139.229,161,129.1491,554.54587,776.778,409,833.244,275,568.17
    ETHEthereum2,420.04206,930.462,068.0213,276.62189,960.2896,576.00
    USDTTether USDt1.0085.520.854745.4878.5139.91
    BNBBinance Coin645.4755,192.48551.583,541.1450,666.1925,758.74
    XRPXRP2.17186.211.8611.94170.9486.90
    SOLSolana143.0912,235.92122.28785.0511,232.465,710.59
    USDCUSD Coin0.9997885.480.854355.4878.4739.89
    ADACardano0.5600347.880.478563.0743.9522.34
    AVAXAvalanche17.611,505.9615.0596.621,382.45702.84
    DOGEDogecoin0.1617313.820.138210.8873112.696.45

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cloud

      CLOUD

      Cloud
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • b3

      B3

      B3
    • sx

      SX

      SX Network
    • cati

      CATI

      Catizen
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token
    • algo

      ALGO

      Algorand
    • quick

      QUICK

      Quickswap[New]
    • asrr

      ASRR

      Assisterr

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BLUM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Blum với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Blum?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.