Converter-BG

1 BAND ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Band bằng 0.42463 Pound Sterling.

1 BAND = 0.42463 GBP

Chuyển đổi 1 Band thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BAND/GBP tỷ lệ: 1 BAND = 0.42463 GBP

Mua Band (BAND)

Chuyển thành

từ
band
BANDBand
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/20 17:00

Band Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Band0.42463 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Band có giá trị là 0.42463 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.354991 Band.

Giá trị của Band đã thay đổi -5.45% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 162,435,337.810664 Band, Band hiện có vốn hóa thị trường là £ 73,754,289.74971

    Band Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BAND ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1BAND
      0.42463GBP
    • 11BAND
      4.67099GBP
    • 12BAND
      5.09563GBP
    • 15BAND
      6.36953GBP
    • 20BAND
      8.49271GBP
    • 35BAND
      14.86225GBP
    • 37BAND
      15.71152GBP
    • 54BAND
      22.93033GBP
    • 69BAND
      29.29987GBP
    • 77BAND
      32.69696GBP
    • 200BAND
      84.92717GBP
    • 1000BAND
      424.63588GBP

    GBP ĐẾN BAND

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.3549BAND
    • 11GBP
      25.9045BAND
    • 12GBP
      28.2595BAND
    • 15GBP
      35.3243BAND
    • 20GBP
      47.0991BAND
    • 35GBP
      82.4235BAND
    • 37GBP
      87.1334BAND
    • 54GBP
      127.1677BAND
    • 69GBP
      162.4921BAND
    • 77GBP
      181.3318BAND
    • 200GBP
      470.9917BAND
    • 1000GBP
      2,354.9587BAND

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Band Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,518.438,873,789.5888,867.18564,999.588,047,870.134,067,459.83
    ETHEthereum2,381.39206,128.792,064.2913,124.34186,943.5594,482.81
    USDTTether USDt1.0086.570.867035.5178.5139.68
    BNBBinance Coin638.4755,265.18553.453,518.7650,121.4225,331.78
    XRPXRP2.09181.081.8111.52164.2383.00
    SOLSolana136.7011,833.23118.50753.4210,731.875,423.97
    USDCUSD Coin1.0086.560.866945.5178.5139.68
    ADACardano0.5638648.800.488783.1044.2622.37
    AVAXAvalanche16.991,471.4714.7393.681,334.51674.47
    DOGEDogecoin0.1591113.770.137920.8769212.496.31

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • krom

      KROM

      Kromatika
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • gst

      GST

      STEPN
    • gene

      GENE

      Genopets
    • portal

      PORTAL

      Portal
    • eurq

      EURQ

      Quantoz EURQ
    • nftb

      NFTB

      NFTb
    • troy

      TROY

      TROY
    • one

      ONE

      Harmony
    • elf

      ELF

      aelf

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BAND?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Band với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Band?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.