Converter-BG

1 BAND ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Band bằng 0.52979 Euro.

1 BAND = 0.52979 EUR

Chuyển đổi 1 Band thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BAND/EUR tỷ lệ: 1 BAND = 0.52979 EUR

Mua Band (BAND)

Chuyển thành

từ
band
BANDBand
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/14 02:00

Band Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Band0.52979 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Band có giá trị là 0.52979 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.88754 Band.

Giá trị của Band đã thay đổi +11.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.08% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 166,814,599.59958 Band, Band hiện có vốn hóa thị trường là € 81,083,107.96946

    Band Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BAND ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BAND
      0.52979EUR
    • 20BAND
      10.59588EUR
    • 25BAND
      13.24485EUR
    • 27BAND
      14.30444EUR
    • 30BAND
      15.89382EUR
    • 75BAND
      39.73457EUR
    • 77BAND
      40.79416EUR
    • 100BAND
      52.97942EUR
    • 200BAND
      105.95885EUR
    • 500BAND
      264.89714EUR
    • 1000BAND
      529.79429EUR
    • 2000BAND
      1,059.58858EUR

    EUR ĐẾN BAND

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.8875BAND
    • 20EUR
      37.7505BAND
    • 25EUR
      47.1881BAND
    • 27EUR
      50.9631BAND
    • 30EUR
      56.6257BAND
    • 75EUR
      141.5643BAND
    • 77EUR
      145.3394BAND
    • 100EUR
      188.7525BAND
    • 200EUR
      377.505BAND
    • 500EUR
      943.7625BAND
    • 1000EUR
      1,887.525BAND
    • 2000EUR
      3,775.05BAND

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Band Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,067.8310,113,294.0098,582.78623,506.219,256,604.274,769,952.43
    ETHEthereum4,194.00371,841.913,624.6522,924.84340,343.46175,379.87
    USDTTether USDt1.0088.720.864825.4681.2041.84
    BNBBinance Coin1,294.47114,768.621,118.747,075.73105,046.6554,130.81
    XRPXRP2.57228.612.2214.09209.24107.82
    SOLSolana207.9518,437.00179.721,136.6816,875.218,695.84
    USDCUSD Coin0.9997488.630.864025.4681.1241.80
    ADACardano0.7176763.620.620243.9258.2330.01
    AVAXAvalanche23.502,084.3820.31128.501,907.82983.10
    DOGEDogecoin0.2105118.660.181941.1517.088.80

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • agent

      AGENT

      AgentLayer
    • wen

      WEN

      Wen
    • major

      MAJOR

      Major
    • lazio

      LAZIO

      S.S. Lazio Fan Token
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • copi

      COPI

      Cornucopias
    • mbx

      MBX

      MobiePay
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • kube

      KUBE

      KubeCoin
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BAND?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Band với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Band?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.